Ankaragucu
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Genclerbirligi
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Quang đãng, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.03
1.03
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.09
2.09
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Ankaragucu
Phút
Genclerbirligi
Endri Cekici
29'
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
Ra sân: Aliou Badji
Ra sân: Aliou Badji
46'
Emre Gural
Ra sân: Torgeir Borven
Ra sân: Torgeir Borven
49'
64'
Robert Ayrton Piris Da Mota
Emre Gural 1 - 0
66'
67'
Bogdan Sorin Stancu
Ra sân: Floyd Ayite
Ra sân: Floyd Ayite
Arda Kizildag(OW) 2 - 0
70'
75'
Mattias Johansson
75'
2 - 1 Bogdan Sorin Stancu
Kiến tạo: Sandro Cesar Cordovil de Lima
Kiến tạo: Sandro Cesar Cordovil de Lima
82'
Sefa Yilmaz
Zvonimir Sarlija
82'
84'
Giovanni Sio
Ra sân: Soner Dikmen
Ra sân: Soner Dikmen
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
86'
Idriz Voca
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
87'
Erdi Dikmen
Ra sân: Alper Potuk
Ra sân: Alper Potuk
90'
Joseph Paintsil
90'
90'
Arda Kizildag
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ankaragucu
Genclerbirligi
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
2
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
413
Số đường chuyền
373
76%
Chuyền chính xác
73%
14
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
23
15
Đánh chặn
2
30
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
23
17
Thử thách
21
0
Kiến tạo thành bàn
1
104
Pha tấn công
77
72
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Ankaragucu
4-2-3-1
4-2-3-1
Genclerbirligi
1
Celikay
8
Pinto
50
Sarlija
13
Kulusic
70
Kitsiou
88
Cekici
24
Akdag
22
Borven
20
Potuk
28
Paintsil
27
Badji
1
Nordfeld...
2
Johansso...
4
Kizildag
6
Oliveira
39
Polomat
23
Mota
8
Dikmen
21
Candeias
33
Ayite
10
Yilmaz
91
Lima
Đội hình dự bị
Ankaragucu
Atila Turan
89
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
29
Daniel Lukasik
35
Erdi Dikmen
4
Orkan Cinar
10
Michal Pazdan
2
Idriz Voca
42
Furkan Beklevic
99
Ali Kaan Guneren
16
Emre Gural
77
Genclerbirligi
9
Bogdan Sorin Stancu
44
Ubeyd Adiyaman
3
Halil lbrahim Pehlivan
13
Giovanni Sio
88
Murat Yildirim
14
Metehan Mert
7
Dominik Furman
63
Mustafa Hüseyin Seyhan
17
Ilker Karakas
27
Omurcan Artan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
1.67
2
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4
47%
Kiểm soát bóng
44.33%
9.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
0.7
3.3
Phạt góc
3.1
1.5
Thẻ vàng
2.2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.9
46.3%
Kiểm soát bóng
49.8%
10.1
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu (35trận)
Chủ
Khách
Genclerbirligi (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
2
HT-H/FT-T
7
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
4
3
5
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
3
1
2
3