Vòng 34
20:00 ngày 11/04/2021
Ankaragucu
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Genclerbirligi
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Quang đãng, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
2.09
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Genclerbirligi Genclerbirligi
Endri Cekici match yellow.png
29'
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
Ra sân: Aliou Badji
match change
46'
Emre Gural
Ra sân: Torgeir Borven
match change
49'
64'
match yellow.png Robert Ayrton Piris Da Mota
Emre Gural 1 - 0 match goal
66'
67'
match change Bogdan Sorin Stancu
Ra sân: Floyd Ayite
Arda Kizildag(OW) 2 - 0 match phan luoi
70'
75'
match yellow.png Mattias Johansson
75'
match goal 2 - 1 Bogdan Sorin Stancu
Kiến tạo: Sandro Cesar Cordovil de Lima
82'
match yellow.png Sefa Yilmaz
Zvonimir Sarlija match yellow.png
82'
84'
match change Giovanni Sio
Ra sân: Soner Dikmen
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu match yellow.png
86'
Idriz Voca
Ra sân: Endri Cekici
match change
87'
Erdi Dikmen
Ra sân: Alper Potuk
match change
90'
Joseph Paintsil match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Arda Kizildag

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Genclerbirligi Genclerbirligi
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
413
 
Số đường chuyền
 
373
76%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
23
15
 
Đánh chặn
 
2
30
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
23
17
 
Thử thách
 
21
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
77
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Atila Turan
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
35
Daniel Lukasik
4
Erdi Dikmen
10
Orkan Cinar
2
Michal Pazdan
42
Idriz Voca
99
Furkan Beklevic
16
Ali Kaan Guneren
77
Emre Gural
Ankaragucu Ankaragucu 4-2-3-1
4-2-3-1 Genclerbirligi Genclerbirligi
1
Celikay
8
Pinto
50
Sarlija
13
Kulusic
70
Kitsiou
88
Cekici
24
Akdag
22
Borven
20
Potuk
28
Paintsil
27
Badji
1
Nordfeld...
2
Johansso...
4
Kizildag
6
Oliveira
39
Polomat
23
Mota
8
Dikmen
21
Candeias
33
Ayite
10
Yilmaz
91
Lima

Substitutes

9
Bogdan Sorin Stancu
44
Ubeyd Adiyaman
3
Halil lbrahim Pehlivan
13
Giovanni Sio
88
Murat Yildirim
14
Metehan Mert
7
Dominik Furman
63
Mustafa Hüseyin Seyhan
17
Ilker Karakas
27
Omurcan Artan
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Atila Turan 89
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu 29
Daniel Lukasik 35
Erdi Dikmen 4
Orkan Cinar 10
Michal Pazdan 2
Idriz Voca 42
Furkan Beklevic 99
Ali Kaan Guneren 16
Emre Gural 77
Ankaragucu Genclerbirligi
9 Bogdan Sorin Stancu
44 Ubeyd Adiyaman
3 Halil lbrahim Pehlivan
13 Giovanni Sio
88 Murat Yildirim
14 Metehan Mert
7 Dominik Furman
63 Mustafa Hüseyin Seyhan
17 Ilker Karakas
27 Omurcan Artan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 44.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 3.1
1.5 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
46.3% Kiểm soát bóng 49.8%
10.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (35trận)
Chủ Khách
Genclerbirligi (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
2
HT-H/FT-T
7
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
4
3
5
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
3
1
2
3