Ankaragucu
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Istanbul BB
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.97
0.97
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.96
0.96
1
3.45
3.45
X
3.50
3.50
2
1.99
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Ankaragucu
Phút
Istanbul BB
17'
0 - 1 Edin Visca
Endri Cekici 1 - 1
20'
35'
Danijel Aleksic
Ra sân: Nacer Chadli
Ra sân: Nacer Chadli
45'
Irfan Can Kahveci
Atakan Cankaya
45'
46'
Demba Ba
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
Atila Turan
48'
56'
1 - 2 Demba Ba
Joseph Paintsil
Ra sân: Torgeir Borven
Ra sân: Torgeir Borven
56'
Sahverdi Cetin
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
56'
Idriz Voca
Ra sân: Assane Diousse
Ra sân: Assane Diousse
56'
75'
Enzo Crivelli
Ra sân: Deniz Turuc
Ra sân: Deniz Turuc
76'
Berkay Ozcan
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Cebrail Karayel
Ra sân: Zvonimir Sarlija
Ra sân: Zvonimir Sarlija
77'
79'
Rafael Da Silva
Orkan Cinar
Ra sân: Daniel Lukasik
Ra sân: Daniel Lukasik
80'
86'
Mehmet Topal
Ra sân: Edin Visca
Ra sân: Edin Visca
90'
Danijel Aleksic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ankaragucu
Istanbul BB
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
422
Số đường chuyền
427
81%
Chuyền chính xác
78%
16
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
33
Đánh đầu
33
18
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
6
18
Ném biên
26
15
Cản phá thành công
17
17
Thử thách
20
103
Pha tấn công
93
61
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Ankaragucu
4-4-2
4-1-4-1
Istanbul BB
25
Henrique
89
Turan
4
Dikmen
6
Cankaya
50
Sarlija
88
Cekici
35
Lukasik
14
Diousse
11
Lobzhani...
9
Merikani
22
Borven
1
Babacan
4
Silva
26
Ponck
6
Epureanu
3
Kaldirim
21
Tekdemir
7
Visca
17
Kahveci
11
Chadli
23
Turuc
22
Gulbrand...
Đội hình dự bị
Ankaragucu
Anil Dikmen
80
Sahverdi Cetin
18
Cebrail Karayel
19
Berke Gurbuz
21
Yusuf Goktas
61
Korcan Celikay
1
Orkan Cinar
10
Joseph Paintsil
28
MuMurat Sipahioglu
55
Idriz Voca
42
Istanbul BB
10
Berkay Ozcan
88
Cemali Sertel
14
Okechukwu Godson Azubuike
20
Giuliano Victor de Paula
27
Enzo Crivelli
8
Danijel Aleksic
13
Ahmet Kivanc
19
Demba Ba
5
Mehmet Topal
33
Ugur Ucar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5
58.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
12
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.1
4.3
Phạt góc
4.1
2
Thẻ vàng
1.7
4.7
Sút trúng cầu môn
4.3
50.1%
Kiểm soát bóng
56%
11.3
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu (39trận)
Chủ
Khách
Istanbul BB (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
4
HT-H/FT-T
8
3
5
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
3
1
3
1