Ankaragucu
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.96
0.96
1
2.39
2.39
X
3.30
3.30
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Ankaragucu
Phút
Kasimpasa
Florent Hadergjonaj(OW) 1 - 0
16'
24'
Aytac Kara
32'
Armin Hodzic
36'
Tomas Brecka
44'
Yusuf Erdogan
45'
Kevin Varga
Ra sân: Isaac Thelin
Ra sân: Isaac Thelin
Endri Cekici
45'
Atakan Cankaya
53'
Atila Turan
Ra sân: Atakan Cankaya
Ra sân: Atakan Cankaya
57'
Emre Gural
Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Joseph Paintsil
64'
Tiago Miguel Baia Pinto
71'
Alper Potuk
Ra sân: Ibrahim Akdag
Ra sân: Ibrahim Akdag
79'
Idriz Voca
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
79'
Torgeir Borven
Ra sân: Aliou Badji
Ra sân: Aliou Badji
79'
80'
Anil Koc
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
80'
Loret Sadiku
87'
Dogucan Haspolat
Ra sân: Mehmet Feyzi Yildirim
Ra sân: Mehmet Feyzi Yildirim
Emre Gural
90'
Korcan Celikay
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ankaragucu
Kasimpasa
0
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
5
15
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
44%
Kiểm soát bóng
56%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
362
Số đường chuyền
443
70%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
10
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
14
21
Đánh chặn
6
26
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
14
15
Thử thách
15
99
Pha tấn công
109
54
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Ankaragucu
4-2-3-1
4-3-3
Kasimpasa
1
Celikay
8
Pinto
4
Dikmen
6
Cankaya
50
Sarlija
35
Lukasik
24
Akdag
28
Paintsil
88
Cekici
11
Lobzhani...
27
Badji
1
Kose
23
Yildirim
94
Hadergjo...
25
Brecka
3
Haddadi
10
Hajradin...
6
Sadiku
35
Kara
11
Erdogan
92
Thelin
30
Hodzic
Đội hình dự bị
Ankaragucu
Torgeir Borven
22
Atila Turan
89
Alper Potuk
20
Idriz Voca
42
Emblya Ayyldiz
97
Ricardo Henrique
25
Assane Diousse
14
Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
9
Emre Gural
77
Sahverdi Cetin
18
Kasimpasa
37
Cagtay Kurukalip
18
Evren Eren Elmaci
33
Ertugrul Taskiran
80
Hasan Yesilyurt
7
Anil Koc
34
Dogucan Haspolat
28
Furkan Kulekci
22
Erdem Canpolat
21
Kevin Varga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
2
58.33%
Kiểm soát bóng
57.33%
12
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
1.4
4.3
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
4.4
50.1%
Kiểm soát bóng
49.8%
11.3
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu (39trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
3
HT-H/FT-T
8
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
6
3