Vòng Final
00:30 ngày 16/05/2021
Anorthosis Famagusta FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Olympiakos Nicosia FC

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
2.18
X
3.20
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
0.99
U 1
0.87

Diễn biến chính

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
Phút
Olympiakos Nicosia FC Olympiakos Nicosia FC
Murtaz Daushvili match yellow.png
15'
Giorgi Kvilitaia match yellow.png
17'
Nikolaos Kaltsas match yellow.png
37'
Tornike Okryashvyly match yellow.png
54'
Kostakis Artymatas 1 - 0 match goal
59'
61'
match goal 1 - 1 Kingsley Sarfo
64'
match yellow.png Costas Soteriou
Spyros Risvanis match yellow.png
75'
Pavlos Korrea match yellow.png
96'
Josef Husbauer match yellow.png
98'
Giorgi Kvilitaia 2 - 1 match goal
110'
Giorgi Loria match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
Olympiakos Nicosia FC Olympiakos Nicosia FC
10
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
8
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
17
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
13
26
 
Sút Phạt
 
30
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
6
 
Cứu thua
 
9
106
 
Pha tấn công
 
116
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
1.33 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
42.33% Kiểm soát bóng 39.33%
8.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.9
3 Phạt góc 3.9
2.6 Thẻ vàng 2.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.1
53.1% Kiểm soát bóng 49.3%
11.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anorthosis Famagusta FC (36trận)
Chủ Khách
Olympiakos Nicosia FC (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
1
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
5
0
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
0
HT-B/FT-B
4
8
2
7