Vòng 12
00:00 ngày 05/12/2021
Anorthosis Famagusta FC
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
PAEEK
Địa điểm: Antonis Papadopoulos Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.79
+1.25
1.05
O 2.75
0.90
U 2.75
0.92
1
1.33
X
4.40
2
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.05
O 1
0.63
U 1
1.23

Diễn biến chính

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
Phút
PAEEK PAEEK
29'
match yellow.png Marios Dimitriou
34'
match goal 0 - 1 Fernando Henrique
Kiến tạo: Marios Dimitriou
39'
match yellow.png Felipe Francisco Macedo
41'
match goal 0 - 2 Lewis Mbah Enoh
Kiến tạo: Marios Dimitriou
Michalis Ioannou match yellow.png
45'
Anderson Correia 1 - 2 match goal
45'
Spyros Risvanis match yellow.png
50'
Hovhannes Hambardzumyan 2 - 2 match goal
62'
67'
match yellow.png Patryk Procek
70'
match yellow.png Andreas Neophytou
72'
match goal 2 - 3 Bert Esselink
79'
match yellow.png Carlos Diaz
Amr Warda match yellow.png
80'
86'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
PAEEK PAEEK
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
32
 
Sút Phạt
 
10
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
2
 
Cứu thua
 
4
125
 
Pha tấn công
 
76
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 2.33
3.67 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
42.33% Kiểm soát bóng
8.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.2
3 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 5.5
53.1% Kiểm soát bóng 30.9%
11.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anorthosis Famagusta FC (36trận)
Chủ Khách
PAEEK (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
1
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
5
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
4
8
2
3