Áo
Đã kết thúc
4
-
2
(0 - 1)
Israel
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.04
1.04
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.75
0.75
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.07
1.07
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Áo
Phút
Israel
23'
Omri Gandelman
Ra sân: Bibras Natcho
Ra sân: Bibras Natcho
32'
0 - 1 Nir Bitton
Marko Arnautovic 1 - 1
51'
55'
Eyad Abu Abaid
58'
1 - 2 Dor Peretz
Louis Schaub
Ra sân: Alessandro Schopf
Ra sân: Alessandro Schopf
58'
Louis Schaub 2 - 2
62'
65'
Shon Weissman
Ra sân: Eran Zahavi
Ra sân: Eran Zahavi
Louis Schaub 3 - 2
Kiến tạo: Marko Arnautovic
Kiến tạo: Marko Arnautovic
72'
Martin Hinteregger
73'
82'
Liel Abada
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
82'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Eyad Abu Abaid
Ra sân: Eyad Abu Abaid
Marcel Sabitzer 4 - 2
84'
Chukwubuike Adamu
Ra sân: Marko Arnautovic
Ra sân: Marko Arnautovic
89'
Aleksandar Dragovic
Ra sân: Martin Hinteregger
Ra sân: Martin Hinteregger
90'
Andreas Ulmer
Ra sân: Marco Grull
Ra sân: Marco Grull
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Áo
Israel
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
25
Tổng cú sút
6
13
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
0
14
Sút Phạt
21
63%
Kiểm soát bóng
37%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
535
Số đường chuyền
311
84%
Chuyền chính xác
71%
15
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
1
16
Đánh đầu
16
9
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
9
6
Rê bóng thành công
10
14
Đánh chặn
8
17
Ném biên
16
6
Cản phá thành công
10
15
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
157
Pha tấn công
59
67
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Áo
4-2-3-1
3-4-2-1
Israel
13
Bachmann
8
Alaba
4
Hintereg...
15
Lienhart
16
Trimmel
10
Grillits...
20
Seiwald
19
Grull
9
Sabitzer
18
Schopf
7
Arnautov...
18
Martzian...
20
Abaid
4
Bitton
17
Elhamed
2
Dasa
8
Peretz
6
Natcho
12
Menahem
10
Dabbur
11
Solomon
7
Zahavi
Đội hình dự bị
Áo
Patrick Pentz
1
2
Louis Schaub
17
Chukwubuike Adamu
23
Dejan Ljubicic
14
Andreas Ulmer
2
Yusuf Demir
21
Ercan Kara
11
Stefan Ilsanker
6
Karim Onisiwo
22
Heinz Lindner
12
Aleksandar Dragovic
3
Stefan Posch
5
Israel
21
Eitan Tibi
3
Omri Gandelman
19
Liel Abada
23
Daniel Peretz
13
Daniel Avraham
22
Suf Podgoreanu
16
Mohammed Abo Fani
15
Ofri Arad
5
Orel Dgani
9
Shon Weissman
14
Dolev Haziza
1
Itamar Nitzan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
6
52.67%
Kiểm soát bóng
68.33%
13.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.1
0.7
Bàn thua
1.4
4.9
Phạt góc
5.5
2.2
Thẻ vàng
2
5.5
Sút trúng cầu môn
4.9
55.6%
Kiểm soát bóng
62.8%
10.9
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo (7trận)
Chủ
Khách
Israel (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0