Áo
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Na Uy
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.90
0.90
+2
0.94
0.94
O
3.5
1.02
1.02
U
3.5
0.80
0.80
1
1.22
1.22
X
6.20
6.20
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
1.5
1.19
1.19
U
1.5
0.70
0.70
Diễn biến chính
Áo
Phút
Na Uy
Stefan Ilsanker
16'
49'
Mats Moller Daehli
61'
0 - 1 Ghayas Zahid
Kiến tạo: Veton Berisha
Kiến tạo: Veton Berisha
Adrian Grbic
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
65'
67'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
80'
Julian Ryerson
81'
Daniel Granli
Ra sân: Julian Ryerson
Ra sân: Julian Ryerson
81'
Kristoffer Askildsen
Ra sân: Ghayas Zahid
Ra sân: Ghayas Zahid
Gernot Trauner
Ra sân: Stefan Ilsanker
Ra sân: Stefan Ilsanker
81'
86'
Andreas Vindheim
Ra sân: Veton Berisha
Ra sân: Veton Berisha
86'
Hakon Evjen
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
88'
Daniel Granli
Adrian Grbic 1 - 1
Kiến tạo: Marko Arnautovic
Kiến tạo: Marko Arnautovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Áo
Na Uy
Giao bóng trước
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
15
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
627
Số đường chuyền
294
81%
Chuyền chính xác
59%
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
38
Đánh đầu
38
18
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
5
28
Ném biên
17
14
Cản phá thành công
16
18
Thử thách
23
1
Kiến tạo thành bàn
1
118
Pha tấn công
107
63
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Áo
4-4-2
4-4-2
Na Uy
12
Pervan
2
Ulmer
4
Hintereg...
6
Ilsanker
21
Lainer
8
Alaba
23
Schlager
14
Baumgart...
15
Ranftl
7
Arnautov...
9
Sabitzer
1
Bratveit
6
Ryerson
4
Gabriels...
3
Hanche-O...
5
Skjelvik
10
Zahid
8
Tronstad
7
Ulvestad
20
Daehli
9
Larsen
14
Berisha
Đội hình dự bị
Áo
Husein Balic
17
Alexander Schlager
1
Adrian Grbic
16
Michael Gregoritsch
11
Sasa Kalajdzic
19
Louis Schaub
10
Cican Stankovic
13
Karim Onisiwo
20
Philipp Wiesinger
22
Christopher Trimmel
3
Gernot Trauner
5
Peter Zulj
16
Na Uy
2
Daniel Granli
15
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
18
Hakon Evjen
17
Andreas Vindheim
16
Kristoffer Askildsen
12
Anders Kristiansen
11
Kristian Thorstvedt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
5
52.67%
Kiểm soát bóng
56%
13.67
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
2.3
0.7
Bàn thua
1.1
4.9
Phạt góc
5.8
2.2
Thẻ vàng
1.1
5.5
Sút trúng cầu môn
6.2
55.6%
Kiểm soát bóng
56.4%
10.9
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Áo (6trận)
Chủ
Khách
Na Uy (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2