Vòng 9
22:59 ngày 04/05/2021
Apollon Limassol FC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Olympiakos Nicosia FC
Địa điểm: Tsirion Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.85
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.29
X
4.50
2
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 1
0.84
U 1
1.02

Diễn biến chính

Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
Phút
Olympiakos Nicosia FC Olympiakos Nicosia FC
Wilde Donald Guerrier match yellow.png
27'
33'
match yellow.png Omar Santana Cabrera
Ioannis Pittas 1 - 0 match goal
46'
51'
match goal 1 - 1 Vasilios Mantzis
67'
match yellow.png Christian Manrique
69'
match goal 1 - 2 Panagiotis Zachariou
Esteban Fernando Sachetti match yellow.png
80'
Wilde Donald Guerrier 2 - 2 match goal
89'
90'
match yellow.png Stelios Andreou
Diego Biseswar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
Olympiakos Nicosia FC Olympiakos Nicosia FC
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
5
21
 
Sút Phạt
 
26
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
5
 
Cứu thua
 
6
94
 
Pha tấn công
 
91
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 5
56.67% Kiểm soát bóng 39.33%
7 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 2.3
6.1 Sút trúng cầu môn 5.2
53.5% Kiểm soát bóng 45.9%
7.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Apollon Limassol FC (42trận)
Chủ Khách
Olympiakos Nicosia FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
1
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
3
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
5
11
2
8