Vòng Round 2
20:00 ngày 15/08/2021
Arbroath
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Saint Johnstone

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-3]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.80
O 2.25
0.77
U 2.25
1.05
1
4.70
X
3.50
2
1.66
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 0.75
0.69
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Arbroath Arbroath
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
30'
match yellow.png Glenn Middleton
Jon Nouble 1 - 0
Kiến tạo: Nicky Lowrie
match goal
31'
Christopher Hamilton match yellow.png
34'
James Craigen match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Jason Kerr
59'
match goal 1 - 1 Glenn Middleton
Thomas O'Brien 2 - 1
Kiến tạo: Ricky Little
match goal
93'
95'
match yellow.png Liam Craig
Nicky Lowrie match yellow.png
105'
105'
match goal 2 - 2 Jamie McCarthy
Kiến tạo: Liam Craig
Liam Henderson match yellow.png
113'
Colin Hamilton match yellow.png
115'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arbroath Arbroath
Saint Johnstone Saint Johnstone
11
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
11
16
 
Sút Phạt
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
18
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Cứu thua
 
2
84
 
Pha tấn công
 
71
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
3.2 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2.8
2.8 Sút trúng cầu môn 2.4
50% Kiểm soát bóng 45.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arbroath (42trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
12
1
7
HT-H/FT-T
1
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
0
2
4
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
0
3
1
HT-B/FT-B
7
3
5
3