Vòng 5
23:30 ngày 17/04/2022
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
PAOK Saloniki 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2
1.04
U 2
0.82
1
2.17
X
2.95
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.75
1.03
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
9'
match yellow.png Jasmin Kurtic
Cheick Doukoure 1 - 0
Kiến tạo: Javier Magro Matilla
match goal
17'
Aboubakar Kamara match yellow.png
32'
37'
match yellow.png Enea Mihaj
41'
match yellow.png Filipe Miguel Barros Soares
Cheick Doukoure match yellow.png
66'
71'
match yellow.pngmatch red Enea Mihaj
Daniel Mancini match yellow.png
73'
Papa Alioune Ndiaye match yellow.png
74'
90'
match yellow.png Sidcley Ferreira Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
9
20
 
Sút Phạt
 
21
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
17
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
80
 
Pha tấn công
 
101
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2
37% Kiểm soát bóng 50.67%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 5.9
2.8 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
44.9% Kiểm soát bóng 53.3%
11.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (43trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
16
4
HT-H/FT-T
8
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
6
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
6
HT-B/FT-B
1
4
2
10