Vòng 21
18:00 ngày 08/03/2021
Arsenal Tula
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Tula Arsenal Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -7℃~-6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 2.5
1.13
U 2.5
0.74
1
3.00
X
3.15
2
2.12
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Arsenal Tula Arsenal Tula
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
8'
match yellow.png Dmitri Rybchinskiy
40'
match yellow.png Maksim Mukhin
Sergei Tkachyov match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Daniil Kulikov
57'
match change Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Robert Bauer match yellow.png
63'
Igor Konovalov
Ra sân: Sergei Tkachyov
match change
66'
69'
match change Dmitriy Barinov
Ra sân: Daniil Kulikov
70'
match change Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Vitali Lisakovich
71'
match goal 0 - 1 Fyodor Mikhailovich Smolov
Kiến tạo: Grzegorz Krychowiak
75'
match goal 0 - 2 Murilo Cerqueira Paim
78'
match yellow.png Maciej Rybus
Luka Djordjevic
Ra sân: Evans Kangwa
match change
79'
Luka Djordjevic match yellow.png
84'
85'
match goal 0 - 3 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Dmitriy Barinov
86'
match change Nikolai Titkov
Ra sân: Francois Kamano
87'
match change Stanislav Magkeev
Ra sân: Maksim Mukhin
Igor Gorbatenko
Ra sân: Nikolay Rasskazov
match change
88'
Daniil Khlusevich
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Tula Arsenal Tula
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
23
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
300
 
Số đường chuyền
 
471
62%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
25
4
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
39
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
27
21
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
112
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Kings Kangwa
21
Igor Konovalov
28
Vladislav Panteleev
3
Artem Sokol
36
Mikhail Levashov
23
Igor Gorbatenko
13
Kirill Panchenko
19
Luka Djordjevic
15
Yuri Kovalev
50
Egor Shamov
18
Valeriy Gromyko
82
Daniil Khlusevich
Arsenal Tula Arsenal Tula 4-2-3-1
4-3-1-2 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
1
Nigmatul...
92
Rasskazo...
8
Grigalav...
5
Burlak
4
Bauer
20
Causic
70
Kostadin...
7
Lomovits...
11
Tkachyov
10
Kangwa
48
Lutsenko
1
Marinato
94
Rybchins...
27
Paim
3
Castro
31
Rybus
69
Kulikov
76
Mukhin
7
Krychowi...
17
Zhemalet...
88
Lisakovi...
25
Kamano

Substitutes

74
Artur Chernyy
92
Mikhail Ageev
37
Stanislav Magkeev
38
Nikolai Titkov
77
Anton Kochenkov
6
Dmitriy Barinov
45
Aleksandr Silyanov
60
Andrey Savin
9
Fyodor Mikhailovich Smolov
2
Dmitry Zhivoglyadov
4
Vitaly Lystsov
19
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Đội hình dự bị
Arsenal Tula Arsenal Tula
Kings Kangwa 44
Igor Konovalov 21
Vladislav Panteleev 28
Artem Sokol 3
Mikhail Levashov 36
Igor Gorbatenko 23
Kirill Panchenko 13
Luka Djordjevic 19
Yuri Kovalev 15
Egor Shamov 50
Valeriy Gromyko 18
Daniil Khlusevich 82
Arsenal Tula Lokomotiv Moscow
74 Artur Chernyy
92 Mikhail Ageev
37 Stanislav Magkeev
38 Nikolai Titkov
77 Anton Kochenkov
6 Dmitriy Barinov
45 Aleksandr Silyanov
60 Andrey Savin
9 Fyodor Mikhailovich Smolov
2 Dmitry Zhivoglyadov
4 Vitaly Lystsov
19 Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
48.33% Kiểm soát bóng 64.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
0.4 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 3.4
3.6 Sút trúng cầu môn 4.7
36.3% Kiểm soát bóng 46.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal Tula (31trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
5
HT-H/FT-T
3
1
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
4
7
4
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
0
1