Vòng 14
02:45 ngày 24/12/2020
AS Roma
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Cagliari
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.95
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.35
X
4.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.71
+0.5
1.20
O 1.5
1.13
U 1.5
0.76

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Cagliari Cagliari
Jordan Veretout 1 - 0 match goal
11'
16'
match change Christian Oliva
Ra sân: Marko Rog
Bryan Cristante match yellow.png
19'
20'
match yellow.png Gabriele Zappa
29'
match yellow.png Nahitan Michel Nandez Acosta
Gianluca Mancini match yellow.png
37'
59'
match goal 1 - 1 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Kiến tạo: Christian Oliva
Marash Kumbulla match yellow.png
60'
Roger Ibanez Da Silva
Ra sân: Marash Kumbulla
match change
63'
Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match change
63'
Edin Dzeko 2 - 1
Kiến tạo: Rick Karsdorp
match goal
71'
Chris Smalling
Ra sân: Bryan Cristante
match change
73'
Pau Lopez Sabata
Ra sân: Antonio Mirante
match change
74'
Gianluca Mancini 3 - 1
Kiến tạo: Chris Smalling
match goal
77'
78'
match change Leonardo Pavoletti
Ra sân: Giovanni Pablo Simeone
78'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Edin Dzeko
match change
78'
85'
match change Gaston Pereiro
Ra sân: Razvan Marin
85'
match change Fabrizio Caligara
Ra sân: Diego Godin Leal
90'
match pen 3 - 2 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Cagliari Cagliari
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
24
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
537
 
Số đường chuyền
 
326
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
18
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
35
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
15
19
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
23
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
94
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Davide Santon
42
Amadou Diawara
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
3
Roger Ibanez Da Silva
7
Lorenzo Pellegrini
13
Pau Lopez Sabata
20
Federico Fazio
12
Simone Farelli
21
Borja Mayoral Moya
61
Riccardo Calafiori
31
Carles Pérez Sayol
6
Chris Smalling
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
3-5-2 Cagliari Cagliari
83
Mirante
24
Kumbulla
4
Cristant...
23
Mancini
33
Peres
17
Veretout
14
Villar
2
Karsdorp
77
Mkhitary...
11
Pedrito
9
Dzeko
28
Cragno
40
Walukiew...
23
Ceppitel...
2
Leal
25
Zappa
18
Acosta
8
Marin
6
Rog
22
Lykogian...
10
Galvao
9
Simeone

Substitutes

17
Matteo Tramoni
3
Alessandro Tripaldelli
12
Fabrizio Caligara
33
Riccardo Sottil
27
Alberto Cerri
31
Guglielmo Vicario
20
Gaston Pereiro
21
Christian Oliva
37
Adam Ounas
30
Leonardo Pavoletti
44
Andrea Carboni
19
Fabio Pisacane
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Davide Santon 18
Amadou Diawara 42
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Roger Ibanez Da Silva 3
Lorenzo Pellegrini 7
Pau Lopez Sabata 13
Federico Fazio 20
Simone Farelli 12
Borja Mayoral Moya 21
Riccardo Calafiori 61
Carles Pérez Sayol 31
Chris Smalling 6
AS Roma Cagliari
17 Matteo Tramoni
3 Alessandro Tripaldelli
12 Fabrizio Caligara
33 Riccardo Sottil
27 Alberto Cerri
31 Guglielmo Vicario
20 Gaston Pereiro
21 Christian Oliva
37 Adam Ounas
30 Leonardo Pavoletti
44 Andrea Carboni
19 Fabio Pisacane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 33.33%
7 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 1.4
3.1 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
52.1% Kiểm soát bóng 38.4%
10.9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (46trận)
Chủ Khách
Cagliari (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
1
6
HT-H/FT-T
5
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
2
2
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
3
3
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
5
5
0