Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 12/03/2021
AS Roma
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
1.60
X
3.80
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Lorenzo Pellegrini 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match goal
23'
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
35'
Marash Kumbulla match yellow.png
55'
58'
match yellow.png Alan Patrick Lourenco
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match change
62'
73'
match yellow.png Maycon de Andrade Barberan
Stephan El Shaarawy 2 - 0
Kiến tạo: Borja Mayoral Moya
match goal
73'
74'
match yellow.png Barcellos Freda Taison
76'
match change Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Ra sân: Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
Gianluca Mancini 3 - 0
Kiến tạo: Bryan Cristante
match goal
77'
Bruno Peres
Ra sân: Leonardo Spinazzola
match change
78'
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
78'
79'
match change Manor Solomon
Ra sân: Barcellos Freda Taison
79'
match change Heorhii Sudakov
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
Roger Ibanez Da Silva
Ra sân: Amadou Diawara
match change
79'
Gianluca Mancini match yellow.png
83'
87'
match change Yevhen Konoplyanka
Ra sân: Mateus Cardoso Lemos Martins
88'
match change Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Marlos Romero Bonfim

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
24
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
366
 
Số đường chuyền
 
618
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
21
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
100
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
6
Chris Smalling
21
Borja Mayoral Moya
61
Riccardo Calafiori
87
Daniel Fuzato
18
Davide Santon
31
Carles Pérez Sayol
33
Bruno Peres
9
Edin Dzeko
3
Roger Ibanez Da Silva
83
Antonio Mirante
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
4-2-3-1 FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
13
Sabata
24
Kumbulla
4
Cristant...
23
Mancini
37
Spinazzo...
14
Villar
42
Diawara
2
Karsdorp
11
Pedrito
7
Pellegri...
77
Mkhitary...
81
Trubin
2
Santos
49
Matos,Vi...
22
Matvyenk...
31
Santos
11
Bonfim
27
Barberan
14
Martins
21
Lourenco
7
Taison
10
Junior

Substitutes

30
Andriy Pyatov
59
Bogdan Yunnik
19
Manor Solomon
61
Heorhii Sudakov
8
Marcos Antonio Silva San
77
Valerii Bondar
9
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
4
Serhiy Kryvtsov
1
Oleksiy Shevchenko
50
Serhii Bolbat
15
Viktor Korniienko
70
Yevhen Konoplyanka
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Stephan El Shaarawy 92
Chris Smalling 6
Borja Mayoral Moya 21
Riccardo Calafiori 61
Daniel Fuzato 87
Davide Santon 18
Carles Pérez Sayol 31
Bruno Peres 33
Edin Dzeko 9
Roger Ibanez Da Silva 3
Antonio Mirante 83
AS Roma FC Shakhtar Donetsk
30 Andriy Pyatov
59 Bogdan Yunnik
19 Manor Solomon
61 Heorhii Sudakov
8 Marcos Antonio Silva San
77 Valerii Bondar
9 Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
4 Serhiy Kryvtsov
1 Oleksiy Shevchenko
50 Serhii Bolbat
15 Viktor Korniienko
70 Yevhen Konoplyanka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
54.33% Kiểm soát bóng 56%
7 Phạm lỗi 8.67
2.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.8
0.7 Bàn thua 1
3.7 Sút trúng cầu môn 6.1
52.2% Kiểm soát bóng 52.6%
9.9 Phạm lỗi 6.6
3 Phạt góc 6.8
2.6 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (46trận)
Chủ Khách
FC Shakhtar Donetsk (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
9
2
HT-H/FT-T
5
4
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
2
5
2
7