Kết quả trận AS Roma vs Genoa, 18h30 ngày 07/03
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 4
Tỷ lệ AS Roma vs Genoa
TLCA
0.35 : 0:0 : 2.32
TL bàn thắng:
7.14 : 1 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại
1.03 : 14.00 : 300.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính AS Roma vs Genoa |
|||
24' |
Gianluca Mancini (Assist:Lorenzo Pellegrini) ![]() |
1-0 | |
42' |
![]() |
||
45' |
![]() |
||
46' |
![]() |
||
46' |
![]() |
||
60' |
Gonzalo Villar↑Amadou Diawara↓ ![]() |
||
60' |
Henrik Mkhitaryan↑Stephan El Shaarawy↓ ![]() |
||
64' |
![]() |
||
65' |
Gianluca Mancini ![]() |
||
74' |
Carles Pérez Sayol↑Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito↓ ![]() |
||
76' |
![]() |
||
78' |
![]() |
||
84' |
![]() |
Đội hình thi đấu AS Roma vs Genoa |
|
AS Roma | Genoa |
13 Pau Lopez Sabata 4 Bryan Cristante 6 Chris Smalling 23 Gianluca Mancini 33 Bruno Peres 42 Amadou Diawara 7 Lorenzo Pellegrini 2 Rick Karsdorp 92 Stephan El Shaarawy 11 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 21 Borja Mayoral Moya |
22 Federico Marchetti 55 Andrea Masiello 21 Ivan Radovanovic 4 Domenico Criscito 18 Paolo Ghiglione 16 Miha Zajc 47 Milan Badelj 20 Kevin Strootman 77 Davide Zappacosta 23 Mattia Destro 37 Marko Pjaca |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
37 Leonardo Spinazzola 87 Daniel Fuzato 27 Javier Pastore 77 Henrik Mkhitaryan 18 Davide Santon 20 Federico Fazio 83 Antonio Mirante 19 Bryan Reynolds 31 Carles Pérez Sayol 14 Gonzalo Villar |
32 Alberto Paleari 9 Gianluca Scamacca 5 Edoardo Goldaniga 38 Lucas Zima 61 Eldor Shomurodov 2 Cristian Eduardo Valencia Zapata 11 Valon Behrami 29 Francesco Cassata 25 Jerome Junior Onguene 65 Nicolo Rovella 24 Filippo Melegoni 99 Lennart Czyborra |
Số liệu thống kê AS Roma vs Genoa |
||||
AS Roma | Genoa | |||
![]() |
|
Giao bóng trước |
|
0 |
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
18 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |
17:30 Pohang Steelers 1-0 Suwon City
17:00 Gangwon FC 0-1 Gwangju Football Club
18:00 Dinamo Barnaul 0-1 Volga Ulyanovsk
17:00 FC Sfintul Gheorghe 1-1 Speranta Nisporeni 1
18:00 KMC FC 1-1 Biashara United FC
17:40 1 Brisbane City (w) 1-4 Capalaba (w)
17:20 Weston Pud(w) 2-2 Souths United SC (w)
16:00 Phong Phu Ha Nam (w) 1-0 Ho Chi Minh City B (w)
16:00 Ha Noi (w) 1-0 TNG Thai Nguyen (w)
16:30 Northbridge FC Bulls U20 2-1 Marconi Stallions U20
16:00 Mt Druitt Town Rangers U20 3-2 Sydney FC U20
18:05 Beitar Petah Tikva 0-4 Hapoel Kiryat Ono
17:15 1 Pacific Pines Green 3-4 Tally Valley
18:00 FC Didube 1-2 FC Gori
18:00 Dinamo Tbilisi II 2-1 WIT Georgia Tbilisi
18:00 Spaeri FC 0-1 FC Saburtalo Tbilisi
18:00 FC Chiatura 0-3 Samgurali Tskh
16:05 Guria Lanchkhuti 1-2 Chikhura Sachkhere
16:00 Legioni Gori 0-5 FC Shevardeni
17:58 FC Robo (w) 2-0 Bayelsa Queens FC (W)
18:00 Alashkert 1-1 FC Noah
16:00 FC Vorskla U21 3-1 Rukh Vynnyky U21
16:00 Lviv U21 2-4 Dinamo KyivU21
16:05 Bnei HaGolan VeHaGalil U19 0-6 Maccabi Petach Tikva U19
16:35 Gold Coast Knights 2-0 Taringa Rovers
16:30 Gold Coast United 2-2 Albany Creek
16:30 Redlands United FC 2-5 Brisbane City
16:30 3 Rochedale Rovers 1-1 Souths United
16:30 Palm Beach 4-2 Magic United TFA
16:30 Eastern Suburbs Brisbane 3-6 Moreton Bay United
16:00 St George City FA 2-1 Bankstown United FC
17:00 Maritimo U23 2-3 Braga U23
18:00 Renown SC 0-0 Defenders SC
17:00 Kashima Antlers 3-0 Consadole Sapporo 1
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Australia 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657