Vòng Round 5
03:15 ngày 20/01/2021
AS Roma 2
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Spezia

90phút [2-2], 120phút [2-4]

Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.94
O 3
0.88
U 3
1.00
1
1.33
X
5.00
2
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.72
+0.5
1.19
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Spezia Spezia
6'
match pen 0 - 1 Andrej Asenov Galabinov
13'
match yellow.png Kevin Agudelo
15'
match goal 0 - 2 Riccardo Saponara
Kiến tạo: Andrej Asenov Galabinov
24'
match yellow.png Ardian Ismajli
Lorenzo Pellegrini 1 - 2 match pen
43'
Gianluca Mancini match yellow.png
51'
Henrik Mkhitaryan 2 - 2
Kiến tạo: Borja Mayoral Moya
match goal
73'
90'
match yellow.png Cristian Dell Orco
Pau Lopez Sabata match red
92'
Gianluca Mancini match yellow.pngmatch red
92'
107'
match goal 2 - 3 Daniele Verde
Kiến tạo: Cristian Dell Orco
Lorenzo Pellegrini match yellow.png
111'
119'
match goal 2 - 4 Riccardo Saponara
Kiến tạo: Matteo Ricci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Spezia Spezia
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
14
 
Sút ra ngoài
 
5
28
 
Sút Phạt
 
24
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
17
 
Phạm lỗi
 
22
7
 
Việt vị
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
141
 
Pha tấn công
 
108
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 51%
7 Phạm lỗi 17.67
2.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
52.2% Kiểm soát bóng 49.7%
9.9 Phạm lỗi 15
3 Phạt góc 5.2
2.6 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (46trận)
Chủ Khách
Spezia (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
1
4
HT-H/FT-T
5
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
3
8
6
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
2
5
2
3