Vòng 37
01:45 ngày 15/05/2022
AS Roma
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Venezia 1
Địa điểm: Rome Stadio Olimpico
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
1.05
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.22
X
6.20
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.73
+0.75
1.17
O 1.5
1.13
U 1.5
0.76

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Venezia Venezia
1'
match goal 0 - 1 David Okereke
Kiến tạo: Mattia Aramu
18'
match yellow.png Sofian Kiyine
26'
match yellow.png Antonio Junior Vacca
28'
match change Luca Fiordilino
Ra sân: Antonio Junior Vacca
32'
match red Sofian Kiyine
32'
match var Sofian Kiyine Card changed
Leonardo Spinazzola match yellow.png
39'
Nicola Zalewski
Ra sân: Leonardo Spinazzola
match change
46'
Rick Karsdorp
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
match change
46'
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Marash Kumbulla
match change
46'
Eldor Shomurodov
Ra sân: Jordan Veretout
match change
60'
61'
match yellow.png David Okereke
65'
match change Dor Peretz
Ra sân: Mattia Aramu
65'
match change Michael Svoboda
Ra sân: Ales Mateju
Lorenzo Pellegrini match yellow.png
68'
Eldor Shomurodov 1 - 1 match goal
76'
78'
match yellow.png Ethan Ampadu
80'
match change Dennis Johnsen
Ra sân: David Okereke
80'
match change Tyronne Ebuehi
Ra sân: Domen Crnigoj
Cristian Volpato
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
83'
87'
match yellow.png Dor Peretz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
20
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
46
 
Tổng cú sút
 
4
16
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
0
18
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
548
 
Số đường chuyền
 
260
86%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
14
27
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
16
12
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
11
3
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
40
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
52
Edoardo Bove
87
Daniel Fuzato
14
Eldor Shomurodov
5
Matias Nicolas Vina Susperreguy
75
Dimitrios Keramitsis
62
Cristian Volpato
2
Rick Karsdorp
55
Ebrima Darboe
92
Stephan El Shaarawy
42
Amadou Diawara
59
Nicola Zalewski
AS Roma AS Roma 3-4-1-2
5-3-2 Venezia Venezia
1
Patricio
24
Kumbulla
6
Smalling
3
Silva
37
Spinazzo...
11
Sayol
4
Cristant...
15
Maitland...
17
Veretout
9
Abraham
7
Pellegri...
1
Maenpaa
37
Mateju
44
Ampadu
31
Caldara
32
Ceccaron...
55
Haps
33
Crnigoj
5
Vacca
23
Kiyine
10
Aramu
77
Okereke

Substitutes

42
Dor Peretz
34
Bruno Bertinato
20
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
21
Mickael Cuisance
8
Tanner Tessmann
27
Gianluca Busio
30
Michael Svoboda
19
Maximilian Ullmann
22
Tyronne Ebuehi
9
Jean Pierre Nsame
16
Luca Fiordilino
17
Dennis Johnsen
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
Edoardo Bove 52
Daniel Fuzato 87
Eldor Shomurodov 14
Matias Nicolas Vina Susperreguy 5
Dimitrios Keramitsis 75
Cristian Volpato 62
Rick Karsdorp 2
Ebrima Darboe 55
Stephan El Shaarawy 92
Amadou Diawara 42
Nicola Zalewski 59
AS Roma Venezia
42 Dor Peretz
34 Bruno Bertinato
20 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
21 Mickael Cuisance
8 Tanner Tessmann
27 Gianluca Busio
30 Michael Svoboda
19 Maximilian Ullmann
22 Tyronne Ebuehi
9 Jean Pierre Nsame
16 Luca Fiordilino
17 Dennis Johnsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
54.33% Kiểm soát bóng 54.67%
7 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 5.7
2.7 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 5.4
52.2% Kiểm soát bóng 52.2%
9.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (46trận)
Chủ Khách
Venezia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
7
1
HT-H/FT-T
5
4
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
3
0
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
2
5
0
3