Kết quả trận Atalanta vs Crotone, 02h45 ngày 04/03
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 2
Tỷ lệ Atalanta vs Crotone
TLCA
2.17 : 0:1/4 : 0.38
TL bàn thắng:
2.70 : 6 1/2 : 0.29
TL Thắng - Hòa - Bại
1.05 : 11.00 : 83.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | |||
Diễn biến chính Atalanta vs Crotone |
|||
7' |
![]() |
||
12' |
Robin Gosens (Assist:Josip Ilicic) ![]() |
1-0 | |
23' | 1-1 |
![]() |
|
25' |
![]() |
||
46' |
![]() |
||
48' |
Jose Luis Palomino (Assist:Berat Djimsiti) ![]() |
2-1 | |
50' |
Luis Fernando Muriel Fruto ![]() |
3-1 | |
51' |
![]() |
||
58' |
Josip Ilicic (Assist:Luis Fernando Muriel Fruto) ![]() |
4-1 | |
60' |
![]() |
||
63' |
Mario Pasalic↑Remo Freuler↓ ![]() |
||
63' |
Aleksey Miranchuk↑Ruslan Malinovskyi↓ ![]() |
||
69' |
Duvan Estevan Zapata Banguera↑Luis Fernando Muriel Fruto↓ ![]() |
||
69' |
Mattia Caldara↑Cristian Gabriel Romero↓ ![]() |
||
79' |
![]() |
||
85' |
Aleksey Miranchuk (Assist:Duvan Estevan Zapata Banguera) ![]() |
5-1 | |
86' |
Davide Angelo Ghislandi↑Robin Gosens↓ ![]() |
Đội hình thi đấu Atalanta vs Crotone |
|
Atalanta | Crotone |
57 Marco Sportiello 6 Jose Luis Palomino 17 Cristian Gabriel Romero 19 Berat Djimsiti 8 Robin Gosens 32 Matteo Pessina 11 Remo Freuler 3 Joakim Maehle 18 Ruslan Malinovskyi 72 Josip Ilicic 9 Luis Fernando Muriel Fruto |
1 Alex Cordaz 6 Lisandro Rodriguez Magallan 5 Vladimir Golemic 13 Sebastiano Luperto 32 Pedro Pedro Pereira 21 Niccolo Zanellato 95 Eduardo Henrique da Silva 69 Arkadiusz Reca 30 Junior Messias 25 Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 97 Emmanuel Riviere |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
13 Mattia Caldara 59 Aleksey Miranchuk 2 Rafael Toloi 95 Pierluigi Gollini 41 Davide Angelo Ghislandi 40 Matteo Ruggeri 31 Francesco Rossi 91 Duvan Estevan Zapata Banguera 88 Mario Pasalic |
34 Luca Marrone 7 Adam Ounas 3 Giuseppe Cuomo 54 Samuel Di Carmine 11 Denis Dragus 44 Jacopo Petriccione 24 Giovanni DAprile 33 Andrea Rispoli 22 Gian Marco Crespi 20 Luis Rojas 16 Marco Festa |
Số liệu thống kê Atalanta vs Crotone |
||||
Atalanta | Crotone | |||
![]() |
|
Giao bóng trước |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
651 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
20 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |
17:30 Pohang Steelers 1-0 Suwon City
17:00 Gangwon FC 0-1 Gwangju Football Club
17:00 FC Sfintul Gheorghe 1-1 Speranta Nisporeni 1
17:40 1 Brisbane City (w) 1-4 Capalaba (w)
17:20 Weston Pud(w) 2-2 Souths United SC (w)
16:00 Phong Phu Ha Nam (w) 1-0 Ho Chi Minh City B (w)
16:00 Ha Noi (w) 1-0 TNG Thai Nguyen (w)
16:30 Northbridge FC Bulls U20 2-1 Marconi Stallions U20
16:00 Mt Druitt Town Rangers U20 3-2 Sydney FC U20
17:15 1 Pacific Pines Green 3-4 Tally Valley
16:05 Guria Lanchkhuti 1-2 Chikhura Sachkhere
16:00 Legioni Gori 0-5 FC Shevardeni
16:00 FC Vorskla U21 3-1 Rukh Vynnyky U21
16:00 Lviv U21 2-4 Dinamo KyivU21
16:05 Bnei HaGolan VeHaGalil U19 0-6 Maccabi Petach Tikva U19
16:35 Gold Coast Knights 2-0 Taringa Rovers
16:30 Gold Coast United 2-2 Albany Creek
16:30 Redlands United FC 2-5 Brisbane City
16:30 3 Rochedale Rovers 1-1 Souths United
16:30 Palm Beach 4-2 Magic United TFA
16:30 Eastern Suburbs Brisbane 3-6 Moreton Bay United
16:00 St George City FA 2-1 Bankstown United FC
17:00 Maritimo U23 2-3 Braga U23
17:00 Kashima Antlers 3-0 Consadole Sapporo 1
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Australia 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657