Vòng Quarterfinals
23:45 ngày 14/04/2022
Atalanta
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
RB Leipzig
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.20
X
3.30
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
18'
match goal 0 - 1 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Konrad Laimer
49'
match yellow.png Benjamin Henrichs
Ruslan Malinovskyi No penalty (VAR xác nhận) match var
50'
Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
match change
58'
Remo Freuler match yellow.png
58'
Duvan Estevan Zapata Banguera match yellow.png
58'
Merih Demiral match yellow.png
59'
62'
match yellow.png Willi Orban
63'
match change Dominik Szoboszlai
Ra sân: Andre Silva
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Jeremie Boga
match change
70'
Giorgio Scalvini
Ra sân: Merih Demiral
match change
70'
73'
match change Lukas Klostermann
Ra sân: Benjamin Henrichs
73'
match change Tyler Adams
Ra sân: Konrad Laimer
Teun Koopmeiners match yellow.png
75'
80'
match change Marcel Halstenberg
Ra sân: Kevin Kampl
80'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Josko Gvardiol
87'
match pen 0 - 2 Christopher Nkunku
Mario Pasalic
Ra sân: Remo Freuler
match change
88'
Davide Zappacosta match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mohamed Simakan
Hans Hateboer match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kevin Kampl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
516
 
Số đường chuyền
 
401
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
20
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
18
11
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
165
 
Pha tấn công
 
79
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Valentin Mihaila
57
Marco Sportiello
9
Luis Fernando Muriel Fruto
46
Giorgio Cittadini
59
Aleksey Miranchuk
88
Mario Pasalic
13
Giuseppe Pezzella
31
Francesco Rossi
42
Giorgio Scalvini
19
Berat Djimsiti
32
Matteo Pessina
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
3-4-2-1 RB Leipzig RB Leipzig
1
Musso
6
Palomino
28
Demiral
15
Roon
77
Zappacos...
11
Freuler
7
Koopmein...
33
Hateboer
10
Boga
18
Malinovs...
91
Banguera
1
Gulacsi
2
Simakan
4
Orban
32
Gvardiol
39
Henrichs
27
Laimer
44
Kampl
3
Tasende
25
Olmo
18
Nkunku
33
Silva

Substitutes

22
Nordi Mukiele
31
Josep MartInez
38
Hugo Novoa Ramos
37
Sidney Raebiger
23
Marcel Halstenberg
10
Emil Forsberg
17
Dominik Szoboszlai
14
Tyler Adams
13
Philipp Tschauner
9
Yussuf Yurary Poulsen
16
Lukas Klostermann
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Valentin Mihaila 20
Marco Sportiello 57
Luis Fernando Muriel Fruto 9
Giorgio Cittadini 46
Aleksey Miranchuk 59
Mario Pasalic 88
Giuseppe Pezzella 13
Francesco Rossi 31
Giorgio Scalvini 42
Berat Djimsiti 19
Matteo Pessina 32
Atalanta RB Leipzig
22 Nordi Mukiele
31 Josep MartInez
38 Hugo Novoa Ramos
37 Sidney Raebiger
23 Marcel Halstenberg
10 Emil Forsberg
17 Dominik Szoboszlai
14 Tyler Adams
13 Philipp Tschauner
9 Yussuf Yurary Poulsen
16 Lukas Klostermann

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
47.67% Kiểm soát bóng 59.67%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 6.3
48.3% Kiểm soát bóng 55%
12.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (39trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
7
4
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
6
HT-B/FT-B
2
5
2
3