Athletic Bilbao
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Cadiz
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.85
0.85
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
1.51
1.51
X
3.80
3.80
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1
1.20
1.20
U
1
0.71
0.71
Diễn biến chính
Athletic Bilbao
Phút
Cadiz
6'
0 - 1 Salvi
Kiến tạo: Anthony Lozano
Kiến tạo: Anthony Lozano
Yeray Alvarez Lopez
27'
Nico Williams
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
46'
46'
Ivan Chapela
Ra sân: Salvi
Ra sân: Salvi
Raul Garcia Escudero
Ra sân: Mikel Vesga
Ra sân: Mikel Vesga
58'
63'
Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Alberto Perea Correoso
Ra sân: Alberto Perea Correoso
Jon Morcillo
69'
71'
Rafael Jimenez Jarque, Fali
Ra sân: Anthony Lozano
Ra sân: Anthony Lozano
71'
Carlos Akapo Martinez
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
Nico Serrano
Ra sân: Iker Muniain Goni
Ra sân: Iker Muniain Goni
76'
84'
Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Jens Jonsson
Ra sân: Jens Jonsson
85'
Varazdat Haroyan
Jon Morcillo
Ra sân: Oihan Sancet
Ra sân: Oihan Sancet
89'
Nico Williams
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Athletic Bilbao
Cadiz
Giao bóng trước
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
3
19
Sút Phạt
15
70%
Kiểm soát bóng
30%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
570
Số đường chuyền
235
81%
Chuyền chính xác
56%
14
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
0
38
Đánh đầu
38
14
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
27
13
Đánh chặn
17
41
Ném biên
20
10
Cản phá thành công
27
13
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
168
Pha tấn công
82
77
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Athletic Bilbao
4-4-2
4-4-2
Cadiz
1
Simón
24
Oruesaga...
5
Lopez
3
Gestoso
15
Lekue
10
Goni
6
Vesga
14
Carrillo
7
Remiro
8
Sancet
9
Dannis
1
Ledesma
20
Valencia
5
Haroyan
16
Cala
22
Espino
7
Salvi
2
Jonsson
8
Iglesias...
10
Correoso
9
Lozano
21
Pozuelo
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao
Raul Garcia Escudero
22
Ander Capa Rodriguez
21
Jokin Ezkieta
13
Aitor Paredes
31
Alexander Petxarroman
2
Jon Morcillo
11
Oscar de Marcos Arana Oscar
18
Nico Serrano
33
Nico Williams
30
Cadiz
15
Carlos Akapo Martinez
18
Alvaro Negredo Sanchez
3
Rafael Jimenez Jarque, Fali
29
Milutin Osmajic
14
Ivan Alejo
30
Álvaro Bastida
32
Victor Chust
11
Alvaro Jimenez
27
Ivan Chapela
19
Santiago Arzamendia Duarte
4
Marcos Mauro Lopez Gutierrez
13
David Gillies
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
62.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
13
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
1
Bàn thua
1.5
4.6
Phạt góc
5.3
2.6
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
3.8
47.2%
Kiểm soát bóng
42.5%
13.2
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao (40trận)
Chủ
Khách
Cadiz (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
3
3
4
HT-H/FT-T
4
2
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
8
3
0