Vòng 35
21:15 ngày 07/05/2022
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Valencia 1
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.75
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1
1.25
U 1
0.70

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Valencia Valencia
Yeray Alvarez Lopez match yellow.png
8'
26'
match yellow.png Mouctar Diakhaby
45'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
Unai Vencedor
Ra sân: Daniel García Carrillo
match change
46'
53'
match yellow.png Ilaix Moriba
Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Nico Williams
match change
65'
Asier Villalibre
Ra sân: Raul Garcia Escudero
match change
65'
66'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Yunus Musah
66'
match change Uros Racic
Ra sân: Ilaix Moriba
72'
match yellow.png Hugo Guillamon
Inaki Williams Dannis match yellow.png
77'
Oier Zarraga
Ra sân: Mikel Vesga
match change
81'
Alexander Petxarroman
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
match change
83'
Oscar de Marcos Arana Oscar match yellow.png
88'
Unai Simón match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Hugo Guillamon
90'
match change Jesús Santiago
Ra sân: Carlos Soler Barragan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
23
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
458
 
Số đường chuyền
 
322
78%
 
Chuyền chính xác
 
67%
13
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
31
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
14
30
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
4
134
 
Pha tấn công
 
101
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Alexander Petxarroman
15
Inigo Lekue
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
3
Unai Nunez Gestoso
20
Asier Villalibre
12
Daniel Vivian Moreno
16
Unai Vencedor
21
Ander Capa Rodriguez
7
Alejandro Berenguer Remiro
33
Nico Serrano
26
Julen Agirrezabala
19
Oier Zarraga
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
5-3-2 Valencia Valencia
1
Simón
17
Berchich...
4
Berridi
5
Lopez
18
Oscar
10
Goni
6
Vesga
14
Carrillo
30
Williams
22
Escudero
9
Dannis
28
Mamardas...
2
Correia
20
Foulquie...
5
Abreu
15
Fernande...
32
Munoz
10
Barragan
12
Diakhaby
23
Moriba
9
Gomez
4
Musah

Substitutes

21
Bryan Gil Salvatierra
46
Mario Dominguez
44
Jesús Santiago
1
Jaume Domenech Sanchez
8
Uros Racic
13
Jasper Cillessen
37
Cristhian Mosquera
11
Helder Costa
17
Denis Cheryshev
24
Eray Cumart
7
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
6
Hugo Guillamon
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Alexander Petxarroman 2
Inigo Lekue 15
Mikel Balenziaga Oruesagasti 24
Unai Nunez Gestoso 3
Asier Villalibre 20
Daniel Vivian Moreno 12
Unai Vencedor 16
Ander Capa Rodriguez 21
Alejandro Berenguer Remiro 7
Nico Serrano 33
Julen Agirrezabala 26
Oier Zarraga 19
Athletic Bilbao Valencia
21 Bryan Gil Salvatierra
46 Mario Dominguez
44 Jesús Santiago
1 Jaume Domenech Sanchez
8 Uros Racic
13 Jasper Cillessen
37 Cristhian Mosquera
11 Helder Costa
17 Denis Cheryshev
24 Eray Cumart
7 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
6 Hugo Guillamon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 42.67%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 1.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.4
45.6% Kiểm soát bóng 44.6%
14.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (36trận)
Chủ Khách
Valencia (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
4
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
4
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
8
3
2