Vòng 10
02:00 ngày 24/10/2021
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Villarreal
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.45
X
3.15
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.75
0.66
U 0.75
1.28

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Villarreal Villarreal
Raul Garcia Escudero 1 - 0
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
match goal
14'
21'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
32'
match goal 1 - 1 Francis Coquelin
Kiến tạo: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
54'
match yellow.png Juan Marcos Foyth
63'
match change Daniel Raba Antoli
Ra sân: Yeremi Pino
63'
match change Alberto Moreno
Ra sân: Francis Coquelin
65'
match change Serge Aurier
Ra sân: Juan Marcos Foyth
Asier Villalibre
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
72'
Oihan Sancet
Ra sân: Raul Garcia Escudero
match change
72'
76'
match yellow.png Alberto Moreno
Iker Muniain Goni 2 - 1 match pen
77'
80'
match yellow.png Pervis Josue Estupinan Tenorio
Oier Zarraga
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
87'
Nico Williams
Ra sân: Iker Muniain Goni
match change
88'
Mikel Vesga
Ra sân: Daniel García Carrillo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
448
 
Số đường chuyền
 
425
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
5
6
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
23
23
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
78
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Asier Villalibre
6
Mikel Vesga
5
Yeray Alvarez Lopez
19
Oier Zarraga
2
Alexander Petxarroman
30
Nico Williams
8
Oihan Sancet
21
Ander Capa Rodriguez
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
13
Jokin Ezkieta
11
Jon Morcillo
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
4-4-2 Villarreal Villarreal
1
Simón
24
Oruesaga...
4
Berridi
12
Moreno
15
Lekue
10
Goni
14
Carrillo
16
Vencedor
7
Remiro
22
Escudero
9
Dannis
13
Rulli
8
Foyth
3
Tortajad...
4
Torres
12
Tenorio
21
Pino
5
Munoz,Pa...
6
Capoue
19
Coquelin
7
Balaguer...
15
Groeneve...

Substitutes

11
Samuel Chimerenka Chukwueze
22
Aissa Mandi
24
Alfonso Pedraza Sag
10
Vicente Iborra
1
Sergio Asenjo Andres
25
Serge Aurier
9
Francisco Alcacer,Paco
20
Ruben Pena Jimenez
17
Daniel Raba Antoli
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
18
Alberto Moreno
23
Moises Gomez Bordonado
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Asier Villalibre 20
Mikel Vesga 6
Yeray Alvarez Lopez 5
Oier Zarraga 19
Alexander Petxarroman 2
Nico Williams 30
Oihan Sancet 8
Ander Capa Rodriguez 21
Oscar de Marcos Arana Oscar 18
Jokin Ezkieta 13
Jon Morcillo 11
Athletic Bilbao Villarreal
11 Samuel Chimerenka Chukwueze
22 Aissa Mandi
24 Alfonso Pedraza Sag
10 Vicente Iborra
1 Sergio Asenjo Andres
25 Serge Aurier
9 Francisco Alcacer,Paco
20 Ruben Pena Jimenez
17 Daniel Raba Antoli
2 Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
18 Alberto Moreno
23 Moises Gomez Bordonado

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
62.67% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 3.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
47.2% Kiểm soát bóng 48.2%
13.2 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (40trận)
Chủ Khách
Villarreal (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
5
6
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
3
7
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
1
8
5
4