Atlanta United
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
FC Cincinnati
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.65
1.65
X
3.90
3.90
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Atlanta United
Phút
FC Cincinnati
Luiz De Araujo Guimaraes Neto 1 - 0
Kiến tạo: Alan Franco
Kiến tạo: Alan Franco
5'
39'
Brenner Souza da Silva
Josef Martinez 2 - 0
Kiến tạo: Alan Franco
Kiến tạo: Alan Franco
40'
45'
Edgar Eduardo Castillo Carrillo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlanta United
FC Cincinnati
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
5
5
Sút Phạt
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
287
Số đường chuyền
167
89%
Chuyền chính xác
84%
4
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
7
Đánh đầu
7
6
Đánh đầu thành công
1
1
Cứu thua
1
5
Rê bóng thành công
4
9
Đánh chặn
4
3
Ném biên
1
5
Cản phá thành công
4
3
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
48
Pha tấn công
39
17
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Atlanta United
5-3-2
3-5-2
FC Cincinnati
1
Guzan
23
Mulraney
12
Robinson
6
Franco
32
Campbell
11
Lennon
10
Moreno
9
Rossetto
19
Neto
8
Barco
7
Martinez
22
Tyton
5
Vallecil...
14
Hagglund
18
Matarrit...
16
Bailey
8
Cruz
33
Stanko
64
Valot
2
Carrillo
19
Vazquez
9
Silva
Đội hình dự bị
Atlanta United
Jurgen Damm Rascon
22
George Bello
21
Machop Chol
30
Tyler Wolff
28
Alex De John
3
Erick Estefano Torres Padilla
31
Alec Kann
25
Erik Nicolas Lopez Samaniego
16
Mohammed Adams
29
FC Cincinnati
26
Chris Duvall
12
Geoff Cameron
11
Luciano Federico Acosta
15
Kamohelo Mokotjo
31
Alvaro Barreal
7
Yuya Kubo
20
Calvin Harris
39
Ben Lundt
6
Haris Medunjanin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
0.33
3
Sút trúng cầu môn
0.67
55.33%
Kiểm soát bóng
41.33%
4.33
Phạm lỗi
1.33
0.67
Thẻ vàng
0.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
1.1
1.8
Phạt góc
2.8
2.7
Sút trúng cầu môn
3.2
40.4%
Kiểm soát bóng
47.2%
5.8
Phạm lỗi
6.8
0.9
Thẻ vàng
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United (14trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
0
1
1
1