Atlanta United
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Inter Miami
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.76
0.76
+0.75
1.13
1.13
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.04
1.04
1
1.58
1.58
X
3.85
3.85
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlanta United
Inter Miami
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
0
5
Sút Phạt
3
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
103
Số đường chuyền
68
84%
Chuyền chính xác
82%
3
Phạm lỗi
6
1
Rê bóng thành công
3
7
Đánh chặn
1
4
Ném biên
2
1
Cản phá thành công
3
2
Thử thách
5
21
Pha tấn công
20
1
Tấn công nguy hiểm
3
Đội hình xuất phát
Atlanta United
3-4-3
5-4-1
Inter Miami
1
Guzan
4
Walkes
6
Franco
12
Robinson
21
Bello
14
Ibarra
9
Rossetto
11
Lennon
7
Martinez
8
Barco
19
Neto
32
Marsman
31
Leerdam
6
Pirez
5
Figal
4
Makoun
20
Shea
7
Morgan
14
Chapman
26
Silva
10
Thomas
9
Higuain
Đội hình dự bị
Atlanta United
George Campbell
32
Ronald Hernandez
2
Amar Sejdic
13
Jurgen Damm Rascon
22
Tyler Wolff
28
Alec Kann
25
Jake Mulraney
23
Erick Estefano Torres Padilla
31
Marcelino Moreno
10
Inter Miami
1
John McCarthy
29
Indiana Vassilev
21
Julian Carranza
2
Ventura Alvarado Aispuro
22
Federico Fernando Higuain
19
Robbie Robinson
35
Sami Guediri
27
Drake Callender
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
1
3
Sút trúng cầu môn
3
55.33%
Kiểm soát bóng
59.67%
4.33
Phạm lỗi
7
0.67
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1
Bàn thua
2
1.8
Phạt góc
2
2.7
Sút trúng cầu môn
3.2
40.4%
Kiểm soát bóng
54%
5.8
Phạm lỗi
8.7
0.9
Thẻ vàng
2.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United (14trận)
Chủ
Khách
Inter Miami (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
5
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
0