Atlanta United
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Nashville
Địa điểm: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.16
2.16
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.38
1.38
+0.25
0.60
0.60
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Atlanta United
Phút
Nashville
Marcelino Moreno 1 - 0
Kiến tạo: Miles Robinson
Kiến tạo: Miles Robinson
6'
Marcelino Moreno
41'
Erik Nicolas Lopez Samaniego 2 - 0
Kiến tạo: George Bello
Kiến tạo: George Bello
51'
57'
Dax McCarty
Ezequiel Barco
Ra sân: Jake Mulraney
Ra sân: Jake Mulraney
58'
60'
Charles Sapong
Ra sân: Alex Muyl
Ra sân: Alex Muyl
60'
Daniel Lovitz
Franco Ibarra
Ra sân: Marcelino Moreno
Ra sân: Marcelino Moreno
69'
71'
Dominique Badji
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
77'
Matthew R. LaGrassa
Ra sân: Anibal Godoy
Ra sân: Anibal Godoy
77'
Luke Haakenson
Ra sân: RANDALL LEAL
Ra sân: RANDALL LEAL
80'
2 - 1 Hany Mukhtar
Kiến tạo: Daniel Lovitz
Kiến tạo: Daniel Lovitz
83'
2 - 2 Hany Mukhtar
Kiến tạo: Dominique Badji
Kiến tạo: Dominique Badji
90'
Luke Haakenson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlanta United
Nashville
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
14
Sút Phạt
19
62%
Kiểm soát bóng
38%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
552
Số đường chuyền
339
89%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
16
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
6
17
Ném biên
19
11
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
2
84
Pha tấn công
110
45
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Atlanta United
4-3-3
4-4-2
Nashville
1
Guzan
21
Bello
4
Walkes
12
Robinson
11
Lennon
10
Moreno
5
Sosa
20
Hyndman
23
Mulraney
7
Martinez
16
Samanieg...
1
Willis
12
Johnston
25
Zimmerma...
4
Romney
2
Lovitz
19
Muyl
6
McCarty
20
Godoy
8
LEAL
99
Cadiz
10
2
Mukhtar
Đội hình dự bị
Atlanta United
Erick Estefano Torres Padilla
31
Ronald Hernandez
2
Ezequiel Barco
8
Matheus Rossetto
9
Mikey Ambrose
33
Jackson Conway
36
Franco Ibarra
14
Ben Lundgaard
18
Alan Franco
6
Nashville
13
Irakoze Donasiyano
26
Luke Haakenson
23
Taylor Washington
17
Charles Sapong
22
Matthew R. LaGrassa
35
Bryan Meredith
3
Jalil Anibaba
9
Dominique Badji
18
Dylan Nealis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
4.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
55.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
4.33
Phạm lỗi
8.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.6
1
Bàn thua
2.1
1.8
Phạt góc
4.1
2.7
Sút trúng cầu môn
3.8
40.4%
Kiểm soát bóng
48%
5.8
Phạm lỗi
8.8
0.9
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United (14trận)
Chủ
Khách
Nashville (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1