Atlas 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Monterrey
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.86
0.86
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
3.45
3.45
X
3.25
3.25
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.42
1.42
-0
0.58
0.58
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Atlas
Phút
Monterrey
1'
0 - 1 Rogelio Gabriel Funes Mori
Anderson Santamaria
21'
Gaddi Aguirre
45'
45'
0 - 2 Adrian Mora Barraza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlas
Monterrey
5
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
4
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
37
Pha tấn công
37
25
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Atlas
Monterrey
13
Aguirre
3
Diaz
4
Abella
17
Cortez
12
Gil
7
Malcorra
10
Acosta
5
Santamar...
26
Gonzalez
11
Correa
16
Reyes
9
Janssen
17
Vasconce...
7
Mori
21
Gonzalez
3
Castro
5
Kranevit...
29
Rodrigue...
20
Orellana
33
Ramirez
18
Herrera
1
Duran
Đội hình dự bị
Atlas
Miguel Angel Marquez Machado
218
Diego Zaragoza
15
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
19
Christopher Brayan Trejo Morantes
28
Jonathan Ozziel Herrera Morales
199
Jose Hernandez
1
Ian Torres
20
Armando Escobar Diaz
22
Milton Caraglio
18
Brayton Vazquez
24
Monterrey
2
Adrian Mora Barraza
19
Miguel Arturo Layun Prado
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
199
Jose Alfonso Alvarado Perez
25
Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza
10
Ake Arnaud Loba
16
Celso Fabian Ortiz Gamarra
6
Edson Gutiérrez
35
Eric Cantu
11
Maximiliano Eduardo Meza
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
7
4.33
Sút trúng cầu môn
7
51.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.33
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.9
1.9
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
5.5
3.7
Sút trúng cầu môn
5.4
50.9%
Kiểm soát bóng
51%
7.5
Phạm lỗi
8.5
1
Thẻ vàng
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas (32trận)
Chủ
Khách
Monterrey (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
3
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
5
2
1
4