Atlas
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Necaxa
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
1.06
1.06
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Atlas
Phút
Necaxa
Edison Flores
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
11'
40'
Brian Alberto Garcia Carpizo
46'
Fabricio Formiliano
Ra sân: Alexis Pena
Ra sân: Alexis Pena
54'
Bryan Eduardo Garnica Cortez
Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
63'
Gaddi Aguirre 1 - 0
Kiến tạo: Luis Reyes
Kiến tạo: Luis Reyes
76'
Victor Emanuel Aguilera
Ra sân: Hernan Adrian Chala Ayovi
Ra sân: Hernan Adrian Chala Ayovi
79'
Jesus Ocejo
Ra sân: Edison Flores
Ra sân: Edison Flores
79'
80'
Edgar Antonio Mendez Ortega
Ra sân: Milton Gimenez
Ra sân: Milton Gimenez
81'
Heriberto Jurado
Ra sân: Brian Alberto Garcia Carpizo
Ra sân: Brian Alberto Garcia Carpizo
87'
Ricardo Saul Monreal Morales
Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
87'
Vicente Poggi
Ra sân: Jose Esquivel
Ra sân: Jose Esquivel
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Atlas
Necaxa
1
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
5
14
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
375
Số đường chuyền
445
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
22
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
11
10
Thử thách
10
79
Pha tấn công
129
22
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Atlas
5-3-2
4-4-2
Necaxa
12
Gil
8
Ayovi
14
Reyes
2
Nervo
13
Aguirre
15
Zaragoza
6
Zaldivar
19
Alatorre
18
Machado
33
Quinones
7
Morales
1
Malagón
17
Carpizo
4
Pena
6
Gonzalez
3
Oliveros
10
Perez
16
Esquivel
8
Gonzalez
18
Cortez
9
Gimenez
11
Ochoa
Đội hình dự bị
Atlas
Jose Abella
4
Victor Emanuel Aguilera
29
Abraham Bass Flores
189
Idekel Dominguez
3
Edison Flores
10
Jesus Alejandro Gomez Molina
23
Jose Hernandez
1
Jesus Ocejo
20
Leandro Mario Moreira Rodriguez
32
Christopher Brayan Trejo Morantes
28
Necaxa
12
Angelo Araos
14
Fabricio Formiliano
196
Diego Esau Gomez Medina
22
Hugo Alfonso Gonzalez Duran
27
Heriberto Jurado
7
Edgar Antonio Mendez Ortega
30
Ricardo Saul Monreal Morales
5
Daniel Parra
188
Rogelio Pineda
25
Vicente Poggi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3
4.33
Sút trúng cầu môn
5
51.33%
Kiểm soát bóng
36.33%
9.33
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.8
1.9
Bàn thua
1.3
4.7
Phạt góc
2.5
3.7
Sút trúng cầu môn
4
50.9%
Kiểm soát bóng
35%
7.5
Phạm lỗi
10.7
1
Thẻ vàng
2.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlas (32trận)
Chủ
Khách
Necaxa (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
4
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
5
2
3
2