Vòng Bán kết
02:00 ngày 14/01/2022
Atletico Madrid 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: King Fahd International Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.11
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
1.82
X
3.40
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
46'
Rodrigo De Paul
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
match change
51'
Unai Simón(OW) 1 - 0 match phan luoi
62'
70'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Oihan Sancet
70'
match change Nico Williams
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
70'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Oier Zarraga
Luis Suarez
Ra sân: Angel Correa
match change
71'
75'
match change Yuri Berchiche
Ra sân: Mikel Balenziaga Oruesagasti
77'
match goal 1 - 1 Yeray Alvarez Lopez
Kiến tạo: Iker Muniain Goni
81'
match goal 1 - 2 Nico Williams
Kiến tạo: Daniel García Carrillo
83'
match yellow.png Inigo Martinez Berridi
Hector Miguel Herrera Lopez
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
85'
Matheus Cunha
Ra sân: Thomas Lemar
match change
85'
Jose Maria Gimenez de Vargas match red
90'
90'
match yellow.png Inaki Williams Dannis
Sime Vrsaljko match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mikel Vesga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
533
 
Số đường chuyền
 
413
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
12
89
 
Pha tấn công
 
138
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
9
Luis Suarez
1
Benjamin Lecomte
19
Matheus Cunha
36
Carlos Martin Dominguez
26
Javier Serrano
12
Renan Augusto Lodi Dos Santos
27
Giuliano Simeone
16
Hector Miguel Herrera Lopez
28
Alberto Moreno
5
Rodrigo De Paul
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-1-4-2
4-4-2 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Oblak
22
Canseco
2
Vargas
24
Vrsaljko
4
Kondogbi...
21
Carrasco
11
Lemar
6
Koke
14
Moreno
7
Sequeira
10
Correa
1
Simón
18
Oscar
5
Lopez
4
Berridi
24
Oruesaga...
7
Remiro
14
Carrillo
19
Zarraga
10
Goni
8
Sancet
9
Dannis

Substitutes

15
Inigo Lekue
12
Daniel Vivian Moreno
23
Peru Nolaskoain Esnal
22
Raul Garcia Escudero
6
Mikel Vesga
21
Ander Capa Rodriguez
26
Julen Agirrezabala
33
Nico Serrano
17
Yuri Berchiche
30
Nico Williams
2
Alexander Petxarroman
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
Luis Suarez 9
Benjamin Lecomte 1
Matheus Cunha 19
Carlos Martin Dominguez 36
Javier Serrano 26
Renan Augusto Lodi Dos Santos 12
Giuliano Simeone 27
Hector Miguel Herrera Lopez 16
Alberto Moreno 28
Rodrigo De Paul 5
Atletico Madrid Athletic Bilbao
15 Inigo Lekue
12 Daniel Vivian Moreno
23 Peru Nolaskoain Esnal
22 Raul Garcia Escudero
6 Mikel Vesga
21 Ander Capa Rodriguez
26 Julen Agirrezabala
33 Nico Serrano
17 Yuri Berchiche
30 Nico Williams
2 Alexander Petxarroman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
52.67% Kiểm soát bóng 62.67%
13.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 4.6
2.6 Thẻ vàng 2.6
6.2 Sút trúng cầu môn 4.5
49.6% Kiểm soát bóng 47.2%
14.1 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (1trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0