Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 20/10/2021
Atletico Madrid 1
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Liverpool
Địa điểm: Wanda Metropolitano
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.03
O 2.5
1.11
U 2.5
0.80
1
2.82
X
3.30
2
2.43
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Liverpool Liverpool
8'
match goal 0 - 1 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Andrew Robertson
13'
match goal 0 - 2 Naby Deco Keita
Antoine Griezmann 1 - 2
Kiến tạo: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match goal
20'
Antoine Griezmann 2 - 2
Kiến tạo: Joao Felix Sequeira
match goal
34'
Jose Maria Gimenez de Vargas
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
match change
46'
46'
match change Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Ra sân: Naby Deco Keita
Antoine Griezmann match red
52'
59'
match yellow.png James Milner
63'
match yellow.png Trent Arnold
63'
match change Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: James Milner
63'
match change Diogo Jota
Ra sân: Sadio Mane
78'
match pen 2 - 3 Mohamed Salah Ghaly
Luis Suarez
Ra sân: Thomas Lemar
match change
80'
Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
80'
Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Mario Hermoso Canseco
match change
80'
Angel Correa
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
80'
85'
match change Joseph Gomez
Ra sân: Trent Arnold
Luis Suarez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
303
 
Số đường chuyền
 
660
73%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
127
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Renan Augusto Lodi Dos Santos
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
10
Angel Correa
9
Luis Suarez
16
Hector Miguel Herrera Lopez
14
Marcos Llorente Moreno
24
Sime Vrsaljko
1
Benjamin Lecomte
19
Matheus Cunha
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-1-4-2
4-3-3 Liverpool Liverpool
13
Oblak
22
Canseco
4
Kondogbi...
18
Monteiro
6
Koke
21
Carrasco
11
Lemar
5
Paul
23
Trippier
8
2
Griezman...
7
Sequeira
1
Becker
66
Arnold
32
Matip
4
Dijk
26
Robertso...
8
Keita
14
Henderso...
7
Milner
11
Ghaly
9
Oliveira
10
Mane

Substitutes

15
Alex Oxlade-Chamberlain
20
Diogo Jota
5
Ibrahima Konate
13
Adrian San Miguel del Castillo
21
Konstantinos Tsimikas
3
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
18
Takumi Minamino
62
Caoimhin Kelleher
12
Joseph Gomez
27
Divock Origi
76
Neco Williams
47
Nathaniel Phillips
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Renan Augusto Lodi Dos Santos 12
Jose Maria Gimenez de Vargas 2
Angel Correa 10
Luis Suarez 9
Hector Miguel Herrera Lopez 16
Marcos Llorente Moreno 14
Sime Vrsaljko 24
Benjamin Lecomte 1
Matheus Cunha 19
Atletico Madrid Liverpool
15 Alex Oxlade-Chamberlain
20 Diogo Jota
5 Ibrahima Konate
13 Adrian San Miguel del Castillo
21 Konstantinos Tsimikas
3 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
18 Takumi Minamino
62 Caoimhin Kelleher
12 Joseph Gomez
27 Divock Origi
76 Neco Williams
47 Nathaniel Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 67%
13.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 7.4
2.6 Thẻ vàng 1.2
6.2 Sút trúng cầu môn 7.6
49.6% Kiểm soát bóng 65.9%
14.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (47trận)
Chủ Khách
Liverpool (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
13
2
HT-H/FT-T
7
3
6
2
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
0
2
0
5
HT-B/FT-B
2
5
2
6