Vòng Final
07:30 ngày 16/12/2021
Atletico Paranaense
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Atletico Mineiro
Địa điểm: Arena da Baixada
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.87
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
3.15
X
3.15
2
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1
1.16
U 1
0.74

Diễn biến chính

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Phút
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
25'
match goal 0 - 1 Marcos da Silva Franca Keno
Kiến tạo: Federico Zaracho
Renato Kayser De Souza match yellow.png
29'
45'
match yellow.png Eduardo Jesus Vargas Rojas
Leonardo Cittadini match yellow.png
45'
Abner Vinicius Da Silva Santos match yellow.png
45'
56'
match yellow.png Jair Rodrigues Junior
76'
match goal 0 - 2 Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Kiến tạo: Jefferson Savarino
Jaderson Flores dos Reis 1 - 2
Kiến tạo: Abner Vinicius Da Silva Santos
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
11
13
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
17
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
11
79
 
Pha tấn công
 
64
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 0.8
6.4 Phạt góc 5.7
1.1 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 4.5
56% Kiểm soát bóng 49.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Paranaense (15trận)
Chủ Khách
Atletico Mineiro (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1