Vòng
07:05 ngày 12/05/2022
Atletico San Luis
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Pachuca
Địa điểm: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
3.20
X
3.15
2
2.22
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.64
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Atletico San Luis Atletico San Luis
Phút
Pachuca Pachuca
5'
match goal 0 - 1 Nicolas Ibanez
Kiến tạo: Aviles Hurtado Herrera
John Eduard Murillo Romana Penalty (VAR xác nhận) match var
22'
German Berterame 1 - 1 match pen
25'
31'
match yellow.png Kevin Nahin Alvarez Campos
31'
match var Kevin Nahin Alvarez Campos Card changed
45'
match yellow.png Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Rubens Oscar Sambueza match yellow.png
45'
Abel Hernandez
Ra sân: Rubens Oscar Sambueza
match change
66'
Jair Diaz
Ra sân: Efrain Orona Zavala
match change
66'
69'
match yellow.png Victor Alfonso Guzman
73'
match change Fernando Navarro Moran
Ra sân: Romario Andres Ibarra Mina
73'
match change Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Ra sân: Victor Alfonso Guzman
77'
match goal 1 - 2 Nicolas Ibanez
Juan Manuel Sanabria
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
match change
79'
Facundo Federico Waller Martiarena match yellow.png
83'
José Hernández Clemente
Ra sân: Andres Iniestra Vazquez Mellado
match change
84'
90'
match change Jesus Emiliano Trindade Flores
Ra sân: Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Juan Manuel Sanabria 2 - 2 match goal
90'
90'
match change Jesus Hernandez
Ra sân: Aviles Hurtado Herrera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico San Luis Atletico San Luis
Pachuca Pachuca
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
1
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
234
 
Số đường chuyền
 
353
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
6
28
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
8
101
 
Pha tấn công
 
110
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Abel Hernandez
29
Emmanuel Garcia Vaca
27
Jair Diaz
8
Juan Manuel Sanabria
23
José Hernández Clemente
194
Uziel Amin Garcia Martinez
204
David Rodriguez
24
Andres Sanchez
11
Zahid Yibram Munoz Lopez
2
Juan David Castro Ruiz
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-4-2
4-3-3 Pachuca Pachuca
1
Barovero
14
Zavala
30
Bermeo
19
Castillo
5
Soto
10
Sambueza
6
Mellado
16
Lopez
15
Martiare...
21
Romana
7
Berteram...
5
Ustari
3
Campos
22
Cabral
4
Dávila
195
Aceves
28
Ocegueda
24
Chavez
6
Guzman
11
Herrera
7
2
Ibanez
30
Mina

Substitutes

19
Fernando Navarro Moran
9
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
21
Jesus Emiliano Trindade Flores
12
Geisson Alexander Perea Ocoro
35
Olivan Bryan Gonzalez
190
Jesus Hernandez
25
Carlos Agustin Moreno
23
Oscar Murillo
33
Jose Castillo Perez
186
Jahaziel Marchand Herrera
Đội hình dự bị
Atletico San Luis Atletico San Luis
Abel Hernandez 9
Emmanuel Garcia Vaca 29
Jair Diaz 27
Juan Manuel Sanabria 8
José Hernández Clemente 23
Uziel Amin Garcia Martinez 194
David Rodriguez 204
Andres Sanchez 24
Zahid Yibram Munoz Lopez 11
Juan David Castro Ruiz 2
Atletico San Luis Pachuca
19 Fernando Navarro Moran
9 Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
21 Jesus Emiliano Trindade Flores
12 Geisson Alexander Perea Ocoro
35 Olivan Bryan Gonzalez
190 Jesus Hernandez
25 Carlos Agustin Moreno
23 Oscar Murillo
33 Jose Castillo Perez
186 Jahaziel Marchand Herrera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7.67
4 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 7.33
59.33% Kiểm soát bóng 59.33%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
2.2 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 5.6
57.7% Kiểm soát bóng 53.2%
7.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico San Luis (34trận)
Chủ Khách
Pachuca (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
8
3
6
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
0
1
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
4
1
2
1