Vòng 4
07:15 ngày 03/08/2021
Atletico Tucuman
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Velez Sarsfield 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2
0.93
U 2
0.93
1
2.62
X
2.80
2
2.62
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.75
0.85
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Santiago Vergini match yellow.png
18'
Guillermo Acosta match yellow.png
26'
Ramiro Carrera match yellow.png
28'
37'
match yellow.png Juan Martin Lucero
Franco Mussis
Ra sân: Guillermo Acosta
match change
46'
Nicolas Lamendola
Ra sân: Augusto Lotti
match change
59'
Matias Orihuela
Ra sân: Marcos Valor
match change
59'
66'
match change Lucas Orellano
Ra sân: Agustin Bouzat
76'
match change Adrian Ricardo Centurion
Ra sân: Lucas Janson
77'
match change Nazareno Andres Romero
Ra sân: Miguel Brizuela
AgustIn Lagos
Ra sân: Ciro Rius
match change
81'
Lucas Naranjo
Ra sân: Cristian Damian Erbes
match change
81'
90'
match red Adrian Ricardo Centurion
90'
match change Mateo Pellegrino Casalanguila
Ra sân: Cristian Alberto Tarragona
90'
match change Santiago Thomas Castro
Ra sân: Juan Martin Lucero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
286
 
Số đường chuyền
 
505
62%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
53
29
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
17
23
 
Thử thách
 
17
81
 
Pha tấn công
 
113
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nicolas Lamendola
25
Camilo Hernan Albornoz
14
AgustIn Lagos
18
Ramiro Ruiz Rodriguez
5
Abel Bustos
17
Tomas Ignacio Marchiori Carreno
39
Matias Orihuela
7
Franco Mussis
26
Oscar Benitez
29
Kevin Isa Luna
34
Lucas Naranjo
Atletico Tucuman Atletico Tucuman 4-4-1-1
4-2-2-2 Velez Sarsfield Velez Sarsfield
1
Lucchett...
33
Valor
6
Osores
27
Vergini
2
Ortiz
23
Carrera
21
Erbes
8
Acosta
12
Rius
10
Heredia
9
Lotti
12
Hoyos
24
Guidara
6
Santos
17
Gianetti
28
Brizuela
35
Caseres
30
Mancuell...
23
Bouzat
11
Janson
19
Lucero
9
Tarragon...

Substitutes

14
Lucas Orellano
46
Nazareno Andres Romero
34
Damian Fernandez
22
Carlos Emilio Lampe Porras
32
Mateo Pellegrino Casalanguila
4
Enzo Gabriel Martinez Suarez
36
Nicolas Garayalde
43
Santiago Thomas Castro
7
Adrian Ricardo Centurion
16
Geronimo Gaston Poblete
18
Leonardo Jara
8
Ricardo Gabriel Alvarez
Đội hình dự bị
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Nicolas Lamendola 16
Camilo Hernan Albornoz 25
AgustIn Lagos 14
Ramiro Ruiz Rodriguez 18
Abel Bustos 5
Tomas Ignacio Marchiori Carreno 17
Matias Orihuela 39
Franco Mussis 7
Oscar Benitez 26
Kevin Isa Luna 29
Lucas Naranjo 34
Atletico Tucuman Velez Sarsfield
14 Lucas Orellano
46 Nazareno Andres Romero
34 Damian Fernandez
22 Carlos Emilio Lampe Porras
32 Mateo Pellegrino Casalanguila
4 Enzo Gabriel Martinez Suarez
36 Nicolas Garayalde
43 Santiago Thomas Castro
7 Adrian Ricardo Centurion
16 Geronimo Gaston Poblete
18 Leonardo Jara
8 Ricardo Gabriel Alvarez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3.33
33% Kiểm soát bóng 57.33%
5 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.1
6.9 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 2.7
5.4 Sút trúng cầu môn 4.1
45.3% Kiểm soát bóng 56.8%
9.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Tucuman (14trận)
Chủ Khách
Velez Sarsfield (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
2
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1