Vòng 2
22:15 ngày 19/09/2021
Atromitos Athens 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Panaitolikos Agrinio
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
1.68
X
3.55
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
1.16
U 1
0.74

Diễn biến chính

Atromitos Athens Atromitos Athens
Phút
Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
34'
match yellow.png Diamantis Chouchoumis
Stefanos Stroungis 1 - 0
Kiến tạo: Juan Muniz Gallego
match goal
44'
Patrick Salomon match yellow.png
48'
72'
match goal 1 - 1 Nikolaos Vergos
Kiến tạo: Alexandros Malis
Thomas Jaguaribe Bedinelli match yellow.png
79'
Thomas Jaguaribe Bedinelli match yellow.pngmatch red
84'
90'
match goal 1 - 2 Rudy Gestede
Kiến tạo: Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atromitos Athens Atromitos Athens
Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
4
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
15
20
 
Sút Phạt
 
21
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
20
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
2
97
 
Pha tấn công
 
87
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 43.67%
0.67 Thẻ vàng 4.67
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 3.2
3.2 Sút trúng cầu môn 4.6
49.1% Kiểm soát bóng 39.6%
2.3 Thẻ vàng 3.8
11.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atromitos Athens (32trận)
Chủ Khách
Panaitolikos Agrinio (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
6
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
3
2
4
1