Audax Italiano
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Univ Catolica
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
0.86
-0.75
1.04
1.04
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.84
0.84
1
3.85
3.85
X
3.65
3.65
2
1.77
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.99
0.99
O
1
0.75
0.75
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Audax Italiano
Phút
Univ Catolica
14'
Marcelino Nunez
46'
Juan Leiva
Ra sân: Marcelino Nunez
Ra sân: Marcelino Nunez
1 - 0
67'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Audax Italiano
Univ Catolica
3
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
12
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
3
1
Cứu thua
1
78
Pha tấn công
80
42
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Audax Italiano
Univ Catolica
10
Henrique...
18
Naranjo
4
Bosso
8
Cornejo
2
Candia
11
Guajardo
9
Holgado
7
Miranda
1
Munoz
27
Kappes
5
Torres
9
Zampedri
5
Jerez
7
Astaburu...
21
Rebolled...
11
Aued
30
Valencia
26
Nunez
15
Lezcano
1
Dituro
24
Parot
8
Saavedra
Đội hình dự bị
Audax Italiano
Ivan Fernando Ochoa Chavez
6
Lautaro Palacios
19
Rene Melendez
29
Alvaro Delgado
16
Oliver Jesus Rojas Munoz
22
Manuel Elias Fernandez Guzman
3
Univ Catolica
18
Diego Mario Buonanotte Rende
19
Jose Pedro Fuenzalida
4
Carlos Salomon
23
Juan Francisco Cornejo Palma
22
Juan Leiva
27
Alexander Ernesto Aravena Guzman
25
Sebastian Perez Cardona
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
55.33%
Kiểm soát bóng
44.67%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1
1.7
Bàn thua
0.9
4.3
Phạt góc
4.2
1.8
Thẻ vàng
2.5
2.8
Sút trúng cầu môn
2.9
49%
Kiểm soát bóng
52.6%
7
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Audax Italiano (8trận)
Chủ
Khách
Univ Catolica (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
3