Augsburg
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: SGL arena
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
0.87
-0.75
1.03
1.03
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
3.95
3.95
X
3.80
3.80
2
1.77
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.01
1.01
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Augsburg
Phút
Bayer Leverkusen
Florian Niederlechner 1 - 0
5'
32'
Edmond Tapsoba
39'
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Laszlo Benes
49'
Florian Niederlechner
59'
59'
Jeremie Frimpong
Ra sân: LEON BAILEY
Ra sân: LEON BAILEY
59'
Lucas Alario
Ra sân: Florian Wirtz
Ra sân: Florian Wirtz
Andre Hahn
Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Ruben Vargas
66'
Robert Gumny
Ra sân: Raphael Framberger
Ra sân: Raphael Framberger
72'
Jan Moravek
Ra sân: Laszlo Benes
Ra sân: Laszlo Benes
73'
74'
Demarai Gray
Ra sân: Sven Bender
Ra sân: Sven Bender
Marco Richter
Ra sân: Florian Niederlechner
Ra sân: Florian Niederlechner
79'
Reece Oxford
Ra sân: Daniel Caligiuri
Ra sân: Daniel Caligiuri
79'
88'
Moussa Diaby
89'
Timothy Fosu-Mensah
90'
1 - 1 Edmond Tapsoba
Kiến tạo: Demarai Gray
Kiến tạo: Demarai Gray
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Augsburg
Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
1
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
4
18
Sút Phạt
20
26%
Kiểm soát bóng
74%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
241
Số đường chuyền
655
60%
Chuyền chính xác
87%
16
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
2
16
Đánh đầu
16
8
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
4
18
Ném biên
24
20
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
68
Pha tấn công
164
16
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Augsburg
4-2-3-1
4-3-3
Bayer Leverkusen
1
Gikiewic...
3
Pedersen
19
Uduokhai
6
Gouwelee...
32
Framberg...
8
Rani
33
Strobl
16
Vargas
18
Benes
20
Caligiur...
7
Niederle...
36
Lomb
24
Fosu-Men...
5
Bender
12
Tapsoba
18
Borges
10
Demirbay
20
Sandoval
27
Wirtz
9
BAILEY
14
Schick
19
Diaby
Đội hình dự bị
Augsburg
Jan Moravek
14
Andre Hahn
28
Marek Suchy
5
Reece Oxford
36
Tomas Koubek
40
Michael Gregoritsch
11
Carlos Armando Gruezo Arboleda
25
Robert Gumny
2
Marco Richter
23
Bayer Leverkusen
22
Daley Sinkgraven
6
Aleksandar Dragovic
28
Demarai Gray
30
Jeremie Frimpong
13
Lucas Alario
25
Exequiel Palacios
21
Lennart Grill
4
Jonathan Glao Tah
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
10
7.67
Sút trúng cầu môn
7.67
52%
Kiểm soát bóng
72%
1.33
Thẻ vàng
0.67
11
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
2.4
1.1
Bàn thua
1
5.9
Phạt góc
7.8
6.2
Sút trúng cầu môn
6.3
50.7%
Kiểm soát bóng
65.2%
1.9
Thẻ vàng
1.5
13.8
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg (27trận)
Chủ
Khách
Bayer Leverkusen (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
13
0
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
2
0
12