Vòng 18
22:59 ngày 12/12/2021
Austria Wien
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
LASK Linz
Địa điểm: Franz Horr Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
2.63
X
3.45
2
2.42
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Austria Wien Austria Wien
Phút
LASK Linz LASK Linz
Georg Teigl 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Jukic
match goal
2'
Eric Martel match yellow.png
13'
14'
match pen 1 - 1 Sascha Horvath
26'
match goal 1 - 2 Husein Balic
Kiến tạo: Lukas Grgic
Aleksandar Jukic 2 - 2 match goal
30'
59'
match yellow.png Lukas Grgic
76'
match goal 2 - 3 Lukas Grgic
Leonardo Ivkic match yellow.png
80'
Manfred Fischer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Wien Austria Wien
LASK Linz LASK Linz
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
390
 
Số đường chuyền
 
458
9
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Thử thách
 
15
86
 
Pha tấn công
 
148
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 35.33%
15.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.5
2.3 Sút trúng cầu môn 2.9
53.1% Kiểm soát bóng 45.3%
9.3 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austria Wien (31trận)
Chủ Khách
LASK Linz (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
5
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
5
1
2
6
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
7
3
4