Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.40
2.40
X
3.00
3.00
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
FC Tokyo
10'
Masato Morishige
Tatsuya Tanaka 1 - 0
22'
46'
Yuta Arai
Ra sân: Shuto Okaniwa
Ra sân: Shuto Okaniwa
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
54'
Daiki Watari
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
60'
Douglas Ricardo Grolli
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
60'
Yuji Kitajima
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
60'
68'
Rei Hirakawa
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
77'
Yuki Kajiura
Ra sân: Aoki Takuya
Ra sân: Aoki Takuya
Mae Hiroyuki
Ra sân: Kimiya Moriyama
Ra sân: Kimiya Moriyama
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
FC Tokyo
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
14
30%
Kiểm soát bóng
70%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
7
Cứu thua
1
81
Pha tấn công
108
46
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
4-1-2-3
FC Tokyo
21
Yamanoi
22
Wako
15
Kumamoto
26
Inoue
2
Yuzawa
8
Sugimoto
44
Moriyama
19
Tanabe
39
Tanaka
10
Jogo
9
Juanma
24
Slowik
37
Nakamura
3
Morishig...
6
Ogawa
39
Okaniwa
16
Takuya
31
ABE
23
Watanabe
17
Konno
19
Yamashit...
15
Silva
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Douglas Ricardo Grolli
33
Yuji Kitajima
25
Mae Hiroyuki
6
Takumi Nagaishi
41
Takaaki Shichi
13
Toshiki Toya
18
Daiki Watari
16
FC Tokyo
48
Yuta Arai
40
Rei Hirakawa
43
Yuki Kajiura
1
Tsuyoshi Kodama
53
Aiki Matsumoto
54
Keita Oiji
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3
38.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
16.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.2
3.2
Phạt góc
4.6
1.3
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
3.2
39.8%
Kiểm soát bóng
50.1%
12.6
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (4trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1