Vòng Quarterfinals
17:00 ngày 10/08/2022
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
1.12
U 2.25
0.75
1
2.28
X
3.35
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Lukian Araujo de Almeida 1 - 0 match goal
43'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma match yellow.png
52'
64'
match change Nagisa Sakurauchi
Ra sân: Matheus Thuler
64'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Leo Osaki
76'
match change Nanasei Iino
Ra sân: Shion Inoue
76'
match change Koya Yuruki
Ra sân: Yuya Nakasaka
Jordy Croux
Ra sân: John Mary
match change
79'
82'
match change Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Yuta Goke
Daiki Miya match yellow.png
84'
89'
match yellow.png Ryo Hatsuse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Vissel Kobe Vissel Kobe
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
4
 
Cứu thua
 
1
64
 
Pha tấn công
 
73
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jordy Croux
41
Takumi Nagaishi
23
Rikihiro Sugiyama
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
4-2-3-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
31
Murakami
5
Miya
33
Grolli
36
Yanagi
22
Wako
35
Hiratsuk...
10
Jogo
2
Yuzawa
17
Almeida
9
Juanma
45
Mary
1
Maekawa
34
Ozaki
15
Thuler
14
Makino
19
Hatsuse
49
Kobayash...
25
Osaki
7
Goke
31
Nakasaka
20
Inoue
30
Mugosa

Substitutes

2
Nanasei Iino
24
Gotoku Sakai
26
Nagisa Sakurauchi
22
Daiju Sasaki
28
Yuya Tsuboi
5
Hotaru Yamaguchi
16
Koya Yuruki
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Jordy Croux 14
Takumi Nagaishi 41
Rikihiro Sugiyama 23
Avispa Fukuoka Vissel Kobe
2 Nanasei Iino
24 Gotoku Sakai
26 Nagisa Sakurauchi
22 Daiju Sasaki
28 Yuya Tsuboi
5 Hotaru Yamaguchi
16 Koya Yuruki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
38.33% Kiểm soát bóng 51%
16.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.6
3.2 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 0.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
39.8% Kiểm soát bóng 50.5%
12.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (4trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1