Vòng Qual.3
02:00 ngày 12/08/2022
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 7 - 0 (5 - 0)
Dundee United
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.84
+1.75
1.00
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.18
X
5.90
2
9.70
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Dundee United Dundee United
Evangelos Pavlidis 1 - 0
Kiến tạo: Milos Kerkez
match goal
22'
Tijani Reijnders 2 - 0
Kiến tạo: Jordy Clasie
match goal
31'
Evangelos Pavlidis 3 - 0
Kiến tạo: Hakon Evjen
match goal
36'
Tijani Reijnders 4 - 0
Kiến tạo: Pantelis Hatzidiakos
match goal
41'
Hakon Evjen 5 - 0 match goal
44'
Evangelos Pavlidis 6 - 0 match goal
46'
Jordy Clasie match yellow.png
64'
Mayckel Lahdo 7 - 0 match goal
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Dundee United Dundee United
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
28
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
14
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
628
 
Số đường chuyền
 
313
13
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
15
124
 
Pha tấn công
 
89
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
4 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 10.33
1.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
58.67% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 7.6
1.2 Thẻ vàng 2.3
5.3 Sút trúng cầu môn 6
59% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (43trận)
Chủ Khách
Dundee United (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
8
2
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
3
HT-B/FT-B
4
3
0
10