Ba Lan 1
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Slovakia
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
1.03
1.03
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
1.87
1.87
X
3.20
3.20
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Ba Lan
Phút
Slovakia
18'
0 - 1 Wojciech Szczesny(OW)
20'
Tomas Hubocan
Grzegorz Krychowiak
22'
Karol Linetty 1 - 1
Kiến tạo: Maciej Rybus
Kiến tạo: Maciej Rybus
46'
Grzegorz Krychowiak
62'
69'
1 - 2 Milan Skriniar
Kiến tạo: Marek Hamsik
Kiến tạo: Marek Hamsik
Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Maciej Rybus
Ra sân: Maciej Rybus
74'
Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Karol Linetty
Ra sân: Karol Linetty
74'
79'
Martin Koscelnik
Ra sân: Peter Pekarik
Ra sân: Peter Pekarik
79'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Jakub Hromada
Ra sân: Jakub Hromada
Karol Swiderski
Ra sân: Piotr Zielinski
Ra sân: Piotr Zielinski
85'
Jakub Moder
Ra sân: Mateusz Klich
Ra sân: Mateusz Klich
85'
87'
Tomas Suslov
Ra sân: Robert Mak
Ra sân: Robert Mak
87'
Michal Duris
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
90'
Jan Gregus
Ra sân: Ondrej Duda
Ra sân: Ondrej Duda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ba Lan
Slovakia
5
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
17
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
5
25
Sút Phạt
19
57%
Kiểm soát bóng
43%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
532
Số đường chuyền
411
86%
Chuyền chính xác
82%
15
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
18
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
10
4
Substitution
5
9
Đánh chặn
10
25
Ném biên
14
10
Cản phá thành công
10
5
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
1
138
Pha tấn công
71
82
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Ba Lan
4-3-3
4-4-2
Slovakia
1
Szczesny
13
Rybus
5
Bednarek
15
Glik
18
Bereszyn...
14
Klich
10
Krychowi...
8
Linetty
20
Zielinsk...
9
Lewandow...
21
Jozwiak
1
Dubravka
2
Pekarik
5
Satka
14
Skriniar
15
Hubocan
18
Haraslin
19
Kucka
25
Hromada
20
Mak
8
Duda
17
Hamsik
Đội hình dự bị
Ba Lan
Jakub Moder
16
Przemyslaw Placheta
17
Tomasz Kedziora
4
Pawel Dawidowicz
3
Tymoteusz Puchacz
26
Przemyslaw Frankowski
19
Karol Swiderski
11
Jakub Swierczok
24
Kacper Kozlowski
6
Michal Helik
25
Lukasz Skorupski
12
Lukasz Fabianski
22
Slovakia
3
Vavro Denis
6
Jan Gregus
7
Vladimir Weiss
24
Martin Koscelnik
21
Michal Duris
10
Tomas Suslov
16
David Hancko
23
Marek Rodak
22
Stanislav Lobotka
11
Laszlo Benes
12
Dusan Kuciak
13
Patrik Hrosovsky
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
9.67
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
2.33
68.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
10
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.1
6.9
Phạt góc
6.2
2
Thẻ vàng
1.8
5
Sút trúng cầu môn
3.5
63.2%
Kiểm soát bóng
54.6%
11
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan (10trận)
Chủ
Khách
Slovakia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
1