Bắc Ireland
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Romania
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2
0.80
0.80
U
2
1.11
1.11
1
2.88
2.88
X
3.05
3.05
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.79
0.79
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Bắc Ireland
Phút
Romania
Liam Boyce 1 - 0
56'
64'
Vasile Mogos
Ra sân: Valentin Cretu
Ra sân: Valentin Cretu
64'
Alexandru Maxim
Ra sân: Dennis Man
Ra sân: Dennis Man
Jamal Lewis
Ra sân: Matthew Kennedy
Ra sân: Matthew Kennedy
66'
Conor Washington
Ra sân: Liam Boyce
Ra sân: Liam Boyce
67'
74'
Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Alin Tosca
Ra sân: Alin Tosca
Conor McLaughlin
Ra sân: Josh Magennis
Ra sân: Josh Magennis
79'
Ethan Galbraith
Ra sân: Michael Smith
Ra sân: Michael Smith
79'
81'
1 - 1 Eric Cosmin Bicfalvi
Kiến tạo: Florin Lucian Tanase
Kiến tạo: Florin Lucian Tanase
87'
Cristian Ganea
Ra sân: Florin Lucian Tanase
Ra sân: Florin Lucian Tanase
87'
Alexandru Baluta
Ra sân: Denis Alibec
Ra sân: Denis Alibec
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bắc Ireland
Romania
Giao bóng trước
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
10
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
3
16
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
383
Số đường chuyền
577
80%
Chuyền chính xác
86%
8
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
18
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
2
15
Ném biên
24
16
Cản phá thành công
13
14
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
117
Pha tấn công
85
55
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Bắc Ireland
3-5-2
3-4-3
Romania
12
Peacock-...
20
Cathcart
5
Evans
22
Ballard
14
Dallas
20
Mccann
3
Smith
17
McNair
7
Kennedy
9
Boyce
21
Magennis
12
Tatarusa...
5
Nedelcea...
6
Cristea
3
Tosca
2
Cretu
18
Marin
8
Nistor
22
Camora
20
Man
7
Alibec
19
Tanase
Đội hình dự bị
Bắc Ireland
Conor McLaughlin
5
Ryan McLaughlin
15
Gavin Whyte
18
Conor Hazard
23
Ethan Galbraith
6
Tom Flanagan
4
Conor Washington
16
Jamal Lewis
3
Michael McGovern
1
Romania
6
Cristian Manea
13
Vasile Mogos
16
David Lazar
17
Eric Cosmin Bicfalvi
9
George Puscas
1
Cristian Emanuel Balgradean
14
Cristian Albu
4
Bogdan Alexandru Mitrea
11
Cristian Ganea
23
Alexandru Baluta
15
Bogdan Tiru
10
Alexandru Maxim
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.33
1.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
3
1.67
Sút trúng cầu môn
4.33
22.67%
Kiểm soát bóng
48%
11
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.8
3.4
Phạt góc
4.6
2.5
Thẻ vàng
2.2
3.3
Sút trúng cầu môn
5.2
42%
Kiểm soát bóng
48.7%
10.7
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bắc Ireland (6trận)
Chủ
Khách
Romania (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0