Vòng 1/8 Final
17:30 ngày 09/02/2022
Bandirmaspor 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Sivasspor
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
3.05
X
3.35
2
2.09
Hiệp 1
+0
1.29
-0
0.65
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Bandirmaspor Bandirmaspor
Phút
Sivasspor Sivasspor
2'
match goal 0 - 1 Max-Alain Gradel
Kiến tạo: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
Lokman Gor match red
24'
32'
match yellow.png Faycal Fajr
Levent Aycicek 1 - 1 match goal
34'
45'
match goal 1 - 2 Max-Alain Gradel
Guy Lucien Michel Landel 2 - 2 match goal
54'
62'
match yellow.png Koray Altinay
Remi Mulumba match yellow.png
78'
79'
match goal 2 - 3 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
Kiến tạo: Koray Altinay
84'
match goal 2 - 4 Max-Alain Gradel
Kiến tạo: Kerem Atakan Kesgin
90'
match yellow.png Kerem Atakan Kesgin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bandirmaspor Bandirmaspor
Sivasspor Sivasspor
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
4
 
Cứu thua
 
2
139
 
Pha tấn công
 
132
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.33% Kiểm soát bóng 37.33%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 0.8
3.5 Phạt góc 3
1.7 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
50.1% Kiểm soát bóng 40.4%
11 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bandirmaspor (34trận)
Chủ Khách
Sivasspor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
6
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
4
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
3
5
0
3