Kết quả trận Banfield vs Patronato Parana, 07h30 ngày 06/08

Banfield
0

Patronato Parana 1
0
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 2 - 4
Tỷ lệ Banfield vs Patronato Parana
TLCA
0.30 : 0:0 : 2.50
TL bàn thắng:
11.11 : 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại
5.70 : 1.12 : 30.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Banfield vs Patronato Parana |
|||
36' |
Emanuel Coronel ![]() |
||
40' |
![]() |
||
46' |
![]() |
||
46' |
![]() |
||
48' | Matias Gonzalez Penalty awarded | ||
51' |
![]() |
||
51' | Jesus Alberto Datolo | ||
65' |
![]() |
||
66' |
Nicolas Bertolo↑Matias Gonzalez↓ ![]() |
||
66' |
Andres Chavez↑Jesus Alberto Datolo↓ ![]() |
||
72' |
![]() ![]() |
||
73' |
![]() |
||
76' |
Julian Palacios↑Nicholas Domingo↓ ![]() |
||
79' |
![]() |
||
87' |
![]() |
||
88' |
Juan Manuel Cruz↑Ramiro Enrique↓ ![]() |
||
90' |
Andres Chavez ![]() |
||
90' | Andres Chavez Red card cancelled |
Đội hình thi đấu Banfield vs Patronato Parana |
|
Banfield | Patronato Parana |
21 Facundo Cambeses 29 Luciano Abecasis 13 Dylan Gissi 26 Gregorio Jose Tanco 32 Emanuel Coronel 16 Alejandro Martin Cabrera 11 Agustin Urzi 10 Jesus Alberto Datolo 5 Nicholas Domingo 28 Matias Gonzalez 18 Ramiro Enrique |
20 Facundo Altamirano 22 Raul Lozano 27 Juan Guasone 17 Francisco Manuel Nunez Alvarez 30 Lucas Kruspzkya 8 Jonas Acevedo 16 Juan Barinaga 32 Franco Leys 21 Sebastian Luciano Medina 40 Justo Giani 89 Alexander Sebastian Sosa |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
24 Julian Palacios 9 Juan Manuel Cruz 8 Nicolas Bertolo 15 Lautaro Nicolas Rios 14 Amos Perales 4 Matías Romero 23 Erik Nicolas Lopez Samaniego 27 Pablo Maximiliano Cuadra 19 Andres Chavez 25 Enrique Alberto Bologna Gomez 3 Aaron Quiroz 31 Julian Eseiza |
14 Brian Nievas 10 Jorge Vidal Valdez Chamorro 25 Tomas Caceres 13 Sergio Ojeda Uribe 4 Lautaro Dante Geminiani 6 Tiago Nahuel Banega 77 Emerson Batalla 34 Matias Lisandro Mansilla 24 Marcelo Luciano Estigarribia 28 Facundo Cobos 39 Joaquin Barolin 11 Matias Pardo |
Số liệu thống kê Banfield vs Patronato Parana |
||||
Banfield | Patronato Parana | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
37 |
|
Ném biên |
|
24 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
18 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657