Vòng 36
02:30 ngày 11/05/2022
Barcelona
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Celta Vigo 1
Địa điểm: Camp Nou
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.90
O 3
0.83
U 3
1.05
1
1.33
X
4.80
2
8.40
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Memphis Depay 1 - 0
Kiến tạo: Ousmane Dembele
match goal
30'
Pierre-Emerick Aubameyang 2 - 0 match goal
41'
Riqui Puig
Ra sân: Ferran Torres
match change
46'
46'
match change Jeison Fabian Murillo Ceron
Ra sân: Kevin Vazquez Comesana
Pierre-Emerick Aubameyang 3 - 0
Kiến tạo: Ousmane Dembele
match goal
48'
50'
match goal 3 - 1 Iago Aspas Juncal
Kiến tạo: Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
58'
match red Jeison Fabian Murillo Ceron
60'
match change Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Anssumane Fati
Ra sân: Memphis Depay
match change
64'
Clement Lenglet
Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva
match change
68'
Garcia Erick match yellow.png
80'
Luuk de Jong
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
match change
84'
Óscar Mingueza
Ra sân: Daniel Alves da Silva
match change
89'
Jordi Alba Ramos match yellow.png
90'
Frenkie De Jong match yellow.png
90'
90'
match change Jose Manuel Fontan Mondragon
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
90'
match change Augusto Solari
Ra sân: Franco Cervi
90'
match change Gabriel Veiga
Ra sân: Francisco Beltran

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
551
 
Số đường chuyền
 
470
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
20
16
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
104
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Samuel Umtiti
10
Anssumane Fati
22
Óscar Mingueza
15
Clement Lenglet
34
álvaro Sanz
13
Norberto Murara Neto
17
Luuk de Jong
43
Alejandro Orellana Gomez
11
Adama Traore Diarra
6
Riqui Puig
36
Arnau Urena Tenas
12
Martin Braithwaite
Barcelona Barcelona 4-2-3-1
4-1-3-2 Celta Vigo Celta Vigo
1
Stegen
18
Ramos
24
Erick
4
Silva
8
Silva
21
Jong
30
Gaviria
19
Torres
9
Depay
7
Dembele
25
2
Aubameya...
1
Dituro
20
Comesana
15
Aidoo
4
Razo
17
Galan
8
Beltran
23
Mendez
6
Fernande...
11
Cervi
7
Rocha
10
Juncal

Substitutes

29
Gabriel Veiga
21
Augusto Solari
19
Jose Manuel Fontan Mondragon
24
Jeison Fabian Murillo Ceron
13
Ruben Sergio Veiga
37
Jorge Carrillo Balea
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
18
Orbelin Pineda Alvarado
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Samuel Umtiti 23
Anssumane Fati 10
Óscar Mingueza 22
Clement Lenglet 15
álvaro Sanz 34
Norberto Murara Neto 13
Luuk de Jong 17
Alejandro Orellana Gomez 43
Adama Traore Diarra 11
Riqui Puig 6
Arnau Urena Tenas 36
Martin Braithwaite 12
Barcelona Celta Vigo
29 Gabriel Veiga
21 Augusto Solari
19 Jose Manuel Fontan Mondragon
24 Jeison Fabian Murillo Ceron
13 Ruben Sergio Veiga
37 Jorge Carrillo Balea
14 Renato Fabrizio Tapia Cortijo
18 Orbelin Pineda Alvarado

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.33
4 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 59.67%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 3.7
2.8 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
55.2% Kiểm soát bóng 47.2%
10.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (44trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
3
HT-H/FT-T
8
1
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
9
6
5