Vòng 9
02:00 ngày 18/10/2021
Barcelona
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Valencia
Địa điểm: Camp Nou
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.11
O 3
0.90
U 3
0.98
1
1.39
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.08
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Valencia Valencia
5'
match goal 0 - 1 Jose Luis Gaya Pena
Anssumane Fati 1 - 1
Kiến tạo: Memphis Depay
match goal
13'
Pablo Martin Paez Gaviria match yellow.png
20'
Sergi Busquets Burgos match yellow.png
32'
39'
match yellow.png Jose Luis Gaya Pena
Memphis Depay 2 - 1 match pen
41'
59'
match change Marcos de Sousa
Ra sân: Hugo Duro
Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Anssumane Fati
match change
59'
63'
match yellow.png Dimitri Foulquier
Óscar Mingueza
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
match change
71'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
match change
71'
75'
match change Yunus Musah
Ra sân: Dimitri Foulquier
75'
match change Denis Cheryshev
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
82'
match yellow.png Maximiliano Gomez
Philippe Coutinho Correia 3 - 1
Kiến tạo: Sergino Dest
match goal
85'
86'
match change Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Maximiliano Gomez
86'
match change Helder Costa
Ra sân: Hugo Guillamon
Sergio Leonel Kun Aguero
Ra sân: Sergino Dest
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
19
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
532
 
Số đường chuyền
 
342
90%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
5
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
15
16
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
94
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yusuf Demir
17
Luuk de Jong
14
Philippe Coutinho Correia
28
Nicolas Gonzalez Iglesias
6
Riqui Puig
19
Sergio Leonel Kun Aguero
22
Óscar Mingueza
13
Norberto Murara Neto
26
Ignacio Pena Sotorres
23
Samuel Umtiti
31
Alejandro Balde
15
Clement Lenglet
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-1-4-1 Valencia Valencia
1
Stegen
18
Ramos
24
Erick
3
Bernabeu
20
Carnicer
30
Gaviria
5
Burgos
21
Jong
10
Fati
9
Depay
2
Dest
13
Cillesse...
20
Foulquie...
5
Abreu
12
Diakhaby
14
Pena
6
Guillamo...
19
Duro
10
Barragan
18
Wass
7
Guedes
9
Gomez

Substitutes

37
Cristhian Mosquera
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
22
Marcos de Sousa
17
Denis Cheryshev
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
11
Helder Costa
4
Yunus Musah
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
28
Giorgi Mamardashvili
8
Uros Racic
1
Jaume Domenech Sanchez
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Yusuf Demir 11
Luuk de Jong 17
Philippe Coutinho Correia 14
Nicolas Gonzalez Iglesias 28
Riqui Puig 6
Sergio Leonel Kun Aguero 19
Óscar Mingueza 22
Norberto Murara Neto 13
Ignacio Pena Sotorres 26
Samuel Umtiti 23
Alejandro Balde 31
Clement Lenglet 15
Barcelona Valencia
37 Cristhian Mosquera
21 Manuel Javier Vallejo Galvan
22 Marcos de Sousa
17 Denis Cheryshev
32 Antonio Jesus Vazquez Munoz
11 Helder Costa
4 Yunus Musah
23 David Remeseiro Salgueiro, Jason
28 Giorgi Mamardashvili
8 Uros Racic
1 Jaume Domenech Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua
4 Phạt góc 2.67
4 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 43.67%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 3
2.8 Thẻ vàng 1.2
5.2 Sút trúng cầu môn 3.4
55.2% Kiểm soát bóng 43.2%
10.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (44trận)
Chủ Khách
Valencia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
4
HT-H/FT-T
8
1
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
4
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
2
9
3
3