Vòng 38
03:00 ngày 23/05/2022
Barcelona
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Camp Nou
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 3.25
0.88
U 3.25
1.00
1
2.30
X
3.65
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1.5
1.19
U 1.5
0.72

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Villarreal Villarreal
41'
match goal 0 - 1 Alfonso Pedraza Sag
Kiến tạo: Daniel Parejo Munoz,Parejo
45'
match yellow.png Daniel Parejo Munoz,Parejo
Pablo Martin Paez Gaviria match yellow.png
45'
Ferran Torres Penalty cancelled match var
53'
55'
match goal 0 - 2 Moises Gomez Bordonado
Ousmane Dembele
Ra sân: Adama Traore Diarra
match change
57'
Anssumane Fati
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
match change
57'
Sergi Busquets Burgos match yellow.png
59'
Jordi Alba Ramos match yellow.png
65'
67'
match change Serge Aurier
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
67'
match change Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
67'
match change Nicolas Jackson
Ra sân: Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Riqui Puig
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
match change
71'
Memphis Depay
Ra sân: Ferran Torres
match change
71'
Óscar Mingueza
Ra sân: Daniel Alves da Silva
match change
81'
83'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
83'
match change Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
17
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
669
 
Số đường chuyền
 
303
92%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
148
 
Pha tấn công
 
58
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Alejandro Orellana Gomez
12
Martin Braithwaite
27
Lazar Carevic
23
Samuel Umtiti
36
Arnau Urena Tenas
7
Ousmane Dembele
31
Alejandro Balde
6
Riqui Puig
10
Anssumane Fati
9
Memphis Depay
17
Luuk de Jong
22
Óscar Mingueza
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-4-2 Villarreal Villarreal
1
Stegen
18
Ramos
15
Lenglet
4
Silva
8
Silva
30
Gaviria
5
Burgos
21
Jong
19
Torres
25
Aubameya...
11
Diarra
13
Rulli
2
Martinez...
3
Tortajad...
4
Torres
24
Sag
23
Bordonad...
6
Capoue
5
Munoz,Pa...
14
Munoz
17
Celso
9
Alcacer,...

Substitutes

16
Boulaye Dia
26
Nicolas Jackson
1
Sergio Asenjo Andres
10
Vicente Iborra
11
Samuel Chimerenka Chukwueze
31
Iker Alvarez de Eulate
22
Aissa Mandi
25
Serge Aurier
12
Pervis Josue Estupinan Tenorio
7
Gerard Moreno Balaguero
20
Ruben Pena Jimenez
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Alejandro Orellana Gomez 43
Martin Braithwaite 12
Lazar Carevic 27
Samuel Umtiti 23
Arnau Urena Tenas 36
Ousmane Dembele 7
Alejandro Balde 31
Riqui Puig 6
Anssumane Fati 10
Memphis Depay 9
Luuk de Jong 17
Óscar Mingueza 22
Barcelona Villarreal
16 Boulaye Dia
26 Nicolas Jackson
1 Sergio Asenjo Andres
10 Vicente Iborra
11 Samuel Chimerenka Chukwueze
31 Iker Alvarez de Eulate
22 Aissa Mandi
25 Serge Aurier
12 Pervis Josue Estupinan Tenorio
7 Gerard Moreno Balaguero
20 Ruben Pena Jimenez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 4
7 Sút trúng cầu môn 6.33
56.33% Kiểm soát bóng 53.67%
8.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.2
0.7 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 3.1
5.7 Sút trúng cầu môn 5.4
61.2% Kiểm soát bóng 47.8%
10.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (40trận)
Chủ Khách
Villarreal (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
6
HT-H/FT-T
7
1
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
1
4
3
6
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
2
7
4
4