Barnsley
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Cardiff City
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.96
0.96
1
2.37
2.37
X
3.20
3.20
2
2.92
2.92
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
1.21
1.21
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Barnsley
Phút
Cardiff City
Mads Juel Andersen 1 - 0
Kiến tạo: Dominik Frieser
Kiến tạo: Dominik Frieser
20'
50'
Josh Murphy
Ra sân: Junior Hoiletts Profile
Ra sân: Junior Hoiletts Profile
Cauley Woodrow 2 - 0
Kiến tạo: Alex Mowatt
Kiến tạo: Alex Mowatt
52'
58'
Sean Morrison
Ra sân: Leandro Bacuna
Ra sân: Leandro Bacuna
Carlton Morris
Ra sân: Dominik Frieser
Ra sân: Dominik Frieser
58'
58'
2 - 1 Sheyi Ojo
Kiến tạo: Josh Murphy
Kiến tạo: Josh Murphy
68'
2 - 2 Kieffer Moore
Kiến tạo: Joe Ralls
Kiến tạo: Joe Ralls
Herbie Kane
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
72'
Michael Sollbauer
Ra sân: Toby Sibbick
Ra sân: Toby Sibbick
79'
90'
Marlon Pack
Ra sân: Sheyi Ojo
Ra sân: Sheyi Ojo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barnsley
Cardiff City
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
295
Số đường chuyền
306
45%
Chuyền chính xác
42%
21
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
6
132
Đánh đầu
130
57
Đánh đầu thành công
75
2
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
9
0
Đánh chặn
5
35
Ném biên
26
8
Cản phá thành công
9
7
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
2
137
Pha tấn công
109
41
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Barnsley
3-4-3
4-2-3-1
Cardiff City
40
Collins
6
Andersen
30
Helik
20
Sibbick
4
Styles
27
Mowatt
21
Palmer
7
Brittain
29
Adeboyej...
9
Woodrow
28
Frieser
12
Smithies
2
Ng
5
Flint
16
Nelson
32
Bagan
7
Bacuna
6
Vaulks
27
Ojo
8
Ralls
33
Profile
10
Moore
Đội hình dự bị
Barnsley
Jack Walton
1
Carlton Morris
14
Ali Mohammed Omar
44
Clarke Oduor
22
Michael Sollbauer
26
Conor Chaplin
11
Patrick Schmidt
19
Herbie Kane
8
Jordan Williams
2
Cardiff City
9
Robert-Nesta Glatzel
29
Mark Harris
21
Marlon Pack
4
Sean Morrison
11
Josh Murphy
1
Dillon Phillips
23
Harry Wilson
39
Isaak James Davies
28
Thomas Sang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4
58%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
2.1
Bàn thua
1.3
5.2
Phạt góc
3.8
1.9
Thẻ vàng
2
4.5
Sút trúng cầu môn
3.9
59.1%
Kiểm soát bóng
45.9%
9.2
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley (51trận)
Chủ
Khách
Cardiff City (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
7
HT-H/FT-T
3
2
6
5
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
3
3
1
0
HT-H/FT-H
4
0
3
1
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
6
1
5
HT-B/FT-B
6
6
7
4