Barnsley
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Middlesbrough
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.19
2.19
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Barnsley
Phút
Middlesbrough
Alex Mowatt
31'
Carlton Morris
Ra sân: Dominik Frieser
Ra sân: Dominik Frieser
46'
Conor Chaplin
Ra sân: Cauley Woodrow
Ra sân: Cauley Woodrow
57'
Aapo Halme
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
57'
Alex Mowatt 1 - 0
62'
70'
Britt Assombalonga
Ra sân: Duncan Watmore
Ra sân: Duncan Watmore
70'
Ashley Fletcher
Ra sân: Chuba Akpom
Ra sân: Chuba Akpom
70'
Yannick Bolasie
Ra sân: Neeskens Kebano
Ra sân: Neeskens Kebano
Daryl Dike 2 - 0
Kiến tạo: Callum Brittain
Kiến tạo: Callum Brittain
75'
80'
Hayden Coulson
Ra sân: Djed Spence
Ra sân: Djed Spence
80'
Marvin Johnson
Ra sân: Marc Joel Bola
Ra sân: Marc Joel Bola
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barnsley
Middlesbrough
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
12
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
315
Số đường chuyền
258
52%
Chuyền chính xác
41%
12
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
5
85
Đánh đầu
85
44
Đánh đầu thành công
41
2
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
16
0
Đánh chặn
3
29
Ném biên
42
18
Cản phá thành công
16
4
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
95
39
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Barnsley
3-4-2-1
4-2-3-1
Middlesbrough
40
Collins
6
Andersen
30
Helik
20
Sibbick
4
Styles
21
Palmer
27
Mowatt
7
Brittain
9
Woodrow
28
Frieser
10
Dike
1
Bettinel...
20
Fisher
4
Hall
17
McNair
27
Bola
16
Howson
22
Saville
29
Spence
18
Watmore
21
Kebano
10
Akpom
Đội hình dự bị
Barnsley
Carlton Morris
14
Jordan Williams
2
Conor Chaplin
11
Clarke Oduor
22
Aapo Halme
24
Michael Sollbauer
26
Jasper Moon
34
Victor Adeboyejo
29
Jack Walton
1
Middlesbrough
13
Jordan Gideon Archer
3
Marvin Johnson
11
Ashley Fletcher
33
Hayden Coulson
9
Britt Assombalonga
14
Yannick Bolasie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
8.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
61.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
9
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1.1
6.1
Phạt góc
4.6
3
Thẻ vàng
2.2
5.9
Sút trúng cầu môn
3.4
54.6%
Kiểm soát bóng
54.7%
8.9
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley (46trận)
Chủ
Khách
Middlesbrough (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
8
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
0
2
HT-H/FT-H
3
1
4
0
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
6
3
7
HT-B/FT-B
5
6
5
6