Barnsley
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.19
1.19
U
2.5
0.70
0.70
1
2.21
2.21
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Barnsley
Phút
Millwall
32'
George Evans
Romal Palmer
45'
Toby Sibbick
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
55'
Victor Adeboyejo
Ra sân: Devante Dewar Cole
Ra sân: Devante Dewar Cole
67'
Victor Adeboyejo
69'
Dominik Frieser
Ra sân: Aaron Leya Iseka
Ra sân: Aaron Leya Iseka
70'
70'
Billy Mitchell
Ra sân: George Evans
Ra sân: George Evans
70'
Tom Bradshaw
Ra sân: Sheyi Ojo
Ra sân: Sheyi Ojo
77'
Matt Smith
Ra sân: Benik Afobe
Ra sân: Benik Afobe
89'
0 - 1 Murray Wallace
Kiến tạo: Jed Wallace
Kiến tạo: Jed Wallace
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barnsley
Millwall
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
6
11
Sút Phạt
9
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
350
Số đường chuyền
450
63%
Chuyền chính xác
68%
10
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
6
66
Đánh đầu
66
24
Đánh đầu thành công
42
6
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
4
32
Ném biên
35
16
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
112
46
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Barnsley
3-4-2-1
3-4-2-1
Millwall
40
Collins
5
Kitching
30
Helik
15
Moon
3
Williams
4
Styles
21
Palmer
7
Brittain
9
Woodrow
11
Iseka
44
Cole
33
Bialkows...
26
Ballard
4
Hutchins...
5
Cooper
2
McNamara
28
Evans
17
Saville
3
Wallace
7
Wallace
14
Ojo
23
Afobe
Đội hình dự bị
Barnsley
Clarke Oduor
22
Dominik Frieser
28
Jordan Williams
2
Claudio Gome
17
Victor Adeboyejo
29
Toby Sibbick
20
Jack Walton
1
Millwall
9
Tom Bradshaw
6
Maikel Kieftenbeld
15
Alex Pearce
24
Billy Mitchell
10
Matt Smith
1
George Long
18
Ryan Leonard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3
61.67%
Kiểm soát bóng
39.33%
9
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.7
1.6
Bàn thua
1.4
6.1
Phạt góc
4.2
3
Thẻ vàng
2.5
5.9
Sút trúng cầu môn
3.4
54.6%
Kiểm soát bóng
39.6%
8.9
Phạm lỗi
14.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley (46trận)
Chủ
Khách
Millwall (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
5
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
3
3
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
5
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
4
3
HT-B/FT-B
5
6
7
2