Barnsley
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 0)
Nottingham Forest
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.19
2.19
X
3.10
3.10
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.29
1.29
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Barnsley
Phút
Nottingham Forest
Cauley Woodrow 1 - 0
20'
Romal Palmer
34'
60'
Lewis Grabban
Ra sân: Tobias Pereira Figueiredo
Ra sân: Tobias Pereira Figueiredo
61'
1 - 1 Philip Zinckernagel
Kiến tạo: Brennan Johnson
Kiến tạo: Brennan Johnson
Victor Adeboyejo
Ra sân: Dominik Frieser
Ra sân: Dominik Frieser
65'
68'
1 - 2 Brennan Johnson
Kiến tạo: Philip Zinckernagel
Kiến tạo: Philip Zinckernagel
71'
Jack Colback
Ra sân: James Garner
Ra sân: James Garner
Aaron Leya Iseka
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
72'
75'
Alex Mighten
Ra sân: Joe Lolley
Ra sân: Joe Lolley
Claudio Gome
Ra sân: Clarke Oduor
Ra sân: Clarke Oduor
80'
82'
1 - 3 Lewis Grabban
Kiến tạo: Alex Mighten
Kiến tạo: Alex Mighten
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barnsley
Nottingham Forest
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
16
38%
Kiểm soát bóng
62%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
272
Số đường chuyền
448
57%
Chuyền chính xác
71%
13
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
7
51
Đánh đầu
51
25
Đánh đầu thành công
26
4
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
27
9
Đánh chặn
7
30
Ném biên
45
20
Cản phá thành công
27
17
Thử thách
22
0
Kiến tạo thành bàn
3
136
Pha tấn công
78
38
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Barnsley
3-4-2-1
3-4-2-1
Nottingham Forest
40
Collins
5
Kitching
30
Helik
15
Moon
2
Williams
4
Styles
21
Palmer
7
Brittain
22
Oduor
28
Frieser
9
Woodrow
30
Samba
4
Worrall
3
Figueire...
26
McKenna
2
Spence
22
Yates
37
Garner
15
Lowe
20
Johnson
23
Lolley
11
Zinckern...
Đội hình dự bị
Barnsley
Toby Sibbick
20
Jack Walton
1
Aaron Leya Iseka
11
Ben Williams
3
Claudio Gome
17
Victor Adeboyejo
29
Nottingham Forest
7
Lewis Grabban
17
Alex Mighten
33
Lyle Taylor
13
Gaetan Bong
10
Joao Antonio Antunes Carvalho
8
Jack Colback
1
Ethan Horvath
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
61.67%
Kiểm soát bóng
35.67%
9
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
1.5
6.1
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1.7
5.9
Sút trúng cầu môn
4.5
54.6%
Kiểm soát bóng
40.7%
8.9
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley (46trận)
Chủ
Khách
Nottingham Forest (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
6
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
3
3
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
4
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
7
2
HT-B/FT-B
5
6
2
0