Vòng Round 2
01:45 ngày 25/08/2021
Barrow
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 3)
Aston Villa
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
-1.25
0.90
O 3
0.94
U 3
0.94
1
6.30
X
4.30
2
1.41
Hiệp 1
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Barrow Barrow
Phút
Aston Villa Aston Villa
10'
match goal 0 - 1 Cameron Archer
Kiến tạo: Anwar El-Ghazi
24'
match pen 0 - 2 Anwar El-Ghazi
45'
match goal 0 - 3 Anwar El-Ghazi
Kiến tạo: Frederic Guilbert
62'
match goal 0 - 4 Cameron Archer
Kiến tạo: Anwar El-Ghazi
75'
match goal 0 - 5 Frederic Guilbert
88'
match goal 0 - 6 Cameron Archer
Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barrow Barrow
Aston Villa Aston Villa
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
22
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
240
 
Số đường chuyền
 
518
22
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
80
 
Pha tấn công
 
86
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
36.67% Kiểm soát bóng 51%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4
44.4% Kiểm soát bóng 49%
9.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barrow (51trận)
Chủ Khách
Aston Villa (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
12
5
HT-H/FT-T
3
4
6
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
4
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
6
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
3
5
4
6